17 thg 4, 2021 · Các từ đồng âm trong tiếng Trung · 1.啊啊/ā/ Oh; O. 啊/á/ Eh. 啊/ǎ/ Cái gì 啊/à/ Đúng rồi · 2.阿阿/ā/ Ah. 阿/ē/ · 3.熬熬/āo/: chịu đựng 熬/áo/ : ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2021 · Từ vựng đồng âm khác nghĩa tiếng Trung ; 主义, Zhǔyì, Chủ nghĩa ; 赞助, Zànzhù, Giúp đỡ ; 站住, Zhànzhù, Đứng vững ; 职责, Zhízé, Chức trách ; 指责 ...
Xem chi tiết »
13 thg 3, 2022 · Từ Đồng âm Khác nghĩa trong tiếng Trung: Cách dùng chuẩn · 1.熬 熬/āo/ luộc , sắc , nấu 妈妈熬的八宝粥特别香甜! · 2.把 把/bǎ/ cầm , nắm 你把它给 ...
Xem chi tiết »
Các từ tiếng Trung đồng âm khác nghĩa · 1. 香蕉. Xiāngjiāo Quả chuối. 橡胶. Xiàngjiāo Cao su · 2. 手势. Shǒushì Động tác tay. 首饰. Shǒushì Trang sức · 3. 悲剧
Xem chi tiết »
16 thg 3, 2019 · 没有差别。 méiyŏu chābié. ... Không có sự khác biệt. ... 还差 一个人。 Hái chà yīgè rén. ... còn thiếu một người. ... 我不再听他差遣。 ... Tôi không nghe ...
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng Trung SOFL chia sẻ cho bạn những từ vựng tiếng Trung đồng âm nhưng khác nghĩa. Hy vọng sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt được các nghĩa của từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng âm được chia làm hai loại: từ đồng âm khác dạng (异形同音词) và từ đồng âm đồng dạng (同形同音词). – Từ đồng âm khác dạng (异形 ...
Xem chi tiết »
Cũng giống như trong tiếng Việt, tiếng Trung cũng có những từ đồng âm: Từ đồng âm là những từ trùng nhau về hình thức ngữ âm nhưng khác nhau về nghĩa....
Xem chi tiết »
Thời lượng: 14:32 Đã đăng: 3 thg 7, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2014 · manage; handle; deal with; punish; sentence; dwell; live. 处【chù】 place; point; part; department; office. ... 传【chuán】 pass; pass on ...
Xem chi tiết »
2.2 Khắc phục đối với việc nhận biết phát âm. Việc học pinyin cũng là 1 yếu tố quan trong quyết định khả năng phân biệt âm và khả năng hiểu ý nghĩa của từ. Tuy ...
Xem chi tiết »
Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng trung China Language, Facebook Sign Up, Sketch. tiengtrungthuonghai. Tiếng Trung Thượng Hải. 3k followers.
Xem chi tiết »
Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng trung China Language, Learn Chinese, 2019 Calendar. tiengtrungthuonghai. Tiếng Trung Thượng Hải. 3k followers.
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · Dưới đây là các từ đồng âm khác nghĩa thường gặp trong tiếng Hàn. 배: Bụng, quả lê, thuyền. 눈: Mắt, tuyết.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng âm Khác Nghĩa Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu