đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi · (sân khấu) vào (diễn viên) · bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) · phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống ...
Xem chi tiết »
The heater must have gone off. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Với cụm từ go off này được sử dụng với nghĩa hiểu là nổ, rời đi, nổ bom, rung chuông… Nó còn được sử dụng để diễn tả cái gì ...
Xem chi tiết »
verb. befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass , take place , decamp , depart , exit , go away ...
Xem chi tiết »
đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi · (sân khấu) vào (diễn viên) · bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) · phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống ...
Xem chi tiết »
Verb. Opposite of present participle for to burst, or cause to burst, due to internal pressure. imploding collapsing buckling giving crumpling yielding ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của go off: phrasal verb – Cụm động từ này: Định nghĩa của go off phrasal verb ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa / Synonyms: implode come off go over fire discharge abscond bolt absquatulate decamp run off make off · Từ trái nghĩa / Antonyms: explode burst go ...
Xem chi tiết »
The alarm will go off at six a.m. — Đồng hồ báo thức sẽ kêu vào lúc 6 giờ sáng. ... Từ khi ngã từ xe của tôi, cô ấy không thích đi làm bằng xe đạp nữa.
Xem chi tiết »
Approach, Fell, Lung, Scurry ; Beat it, Flee, Make a break for it, Scuttle ; Begone, Fly, Make one's way, Set off.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2021 · Khẩu súng đã nổ một cách tình cờ. Quả bom nổ trên một con phố đông đúc.TỪ ĐỒNG NGHĨA TẠI phát nổ. nếu chuông báo thức, v.v. vang lên , nó ...
Xem chi tiết »
GO OFF được biết đến và sử dụng phổ biến với nghĩa như chỉ sự hỏng hóc, không thể hoạt động hay sử dụng được nữa. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng GO OFF với ...
Xem chi tiết »
Chuông báo cháy rung lên bởi vì ai đó hút thuốc trong nhà vệ sinh. Nghĩa từ Go off. Ý nghĩa của Go off là: Bị hỏng. Ví dụ cụm động từ Go ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (7) Cụm từ go off thường có ý nghĩa là nổ, rời đi, nổ bom, rung chuông… Ngoài ra, “go off” có thể được sử dụng để chỉ đồ vật bị ngưng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của phrasal verb thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo nên nó. Thông thường thì phrasal verb ... (go off không có tân ngữ - đây là nội động từ).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Go Off
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của go off hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu