She was a prominent journalist who took on political corruption. great. Many thought he was a great man. Từ trái nghĩa và ví dụ.
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2016 · 10 tính từ đồng nghĩa với 'Important' (Quan trọng) · 2. Consequential · 3. Monumental · 4. Momentous · 5. Substantial · 6. Eventful · 7. Crucial · 8.
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Important. ; Consequential, Paramount ; Momentous, Serious ; Eventful, Decisive ; Meaningful, Imperative ; Monumental ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: important important /im'pɔ:tənt/. tính từ. quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng. an important event: một sự kiện quan trọng ...
Xem chi tiết »
'''im'pɔ:tənt'''/ , Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, Có quyền thế, có thế lực, , quan trọng, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
10 tính từ đồng nghĩa với Important (Quan trọng) · 1. Significant – /sɪɡˈnɪf.ə. · 2. Consequential– /ˈkɑːn.sə. · 3. Monumental– /mɑːn.jəˈmen. · 4. Momentous– / ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · 3. Đồng nghĩa của important – Idioms Proverbs. Tác giả: www.proverbmeaning.com. Ngày đăng: 3/4/2021. Đánh giá: 3 ...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ important: => significant, essential, momentous… · Trái nghĩa từ important: => trivial, unimportant, worthless · Đặt câu với từ ...
Xem chi tiết »
Important là tính trường đoản cú chỉ đầy đủ vật dụng có giá trị và phương châm đặc biệt. Một vật dụng là quan trọng, lúc nó có hình họa hướng phệ mang lại một ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "important": ; important · authoritative · crucial; of import; significant ; importance · grandness ; importation · import ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2022 · 4. Nghĩa của từ bỏ Important – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ. Tác giả: tratu.soha.vn. Đánh giá: 4 ⭐ ( 5780 lượt review ). Đánh ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của important event ; Noun. Special occasion. special event exceptional event exceptional occurrence ; Noun. A major event in one's life. life event ...
Xem chi tiết »
Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like consequential, pivotal, crucial and more.
Xem chi tiết »
Các bạn tham khảo 10 từ đồng nghĩa với IMPORTANT bên dưới nhé. 1. Significant – /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/: đầy ý nghĩa, trọng đại, quan trọng Ex: Marie Curie...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Important
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của important hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu