... rất gay go, khốc liệt, dữ dội. severely handicapped: bị khuyết tật nặng ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Severely ».
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: severely severely /si'viəli/. phó từ. nghiêm khắc; nghiêm nghị. ác liệt. to leave (let) servely olone. bỏ mặc đấy ra ý không tán thành.
Xem chi tiết »
See your doctor if the pain is severe. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. painful. Her ankle was still painful if she put weight on it ...
Xem chi tiết »
The court heard how the child had been severely ill-treated by his parents. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của severely. ... Alternative for severely. Đồng nghĩa: badly, gravely, hard, seriously, sternly, ...
Xem chi tiết »
Adjective. Opposite of severe in making remarks on others, or on their writings or manners. approving complimentary encouraging flattering laudatory ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với severe là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với severe trong bài viết này.
Xem chi tiết »
severely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severely.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "severe": ; severe · austere · dangerous · grave · grievous · hard; knockout; life-threatening; serious; spartan; stark ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: severely nghĩa là nghiêm khắc; nghiêm nghị.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'severely' trong tiếng Việt. severely là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ severely - severely là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ 1. nghiêm khắc; nghiêm nghị 2. ác liệt. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'severely' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Severely
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của severely hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu