Tìm những từ cùng nghĩa và trái nghĩa với trung thực - VnDoc.com vndoc.com › Hỏi bài › Văn học
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với trung thực là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
trung thực, thẳng thắn, đơn giản, veracious, tỉ mỉ, đáng tin cậy, chân thành, chu đáo, thẳng, aboveboard. Trung Thực Liên kết từ đồng nghĩa: rectitude, chân ...
Xem chi tiết »
Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật thà, thành thật, thực lòng, thực tình, thực tâm, bộc trực, chính trực, trung ...
Xem chi tiết »
M : - Từ cùng nghĩa : thật thà. - Từ trái nghĩa : gian dối. Trả lời: Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, thẳng thực, ngay thẳng, ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, thẳng thực, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật thà, thành thật, thực lòng, thực tình, thực tâm, ...
Xem chi tiết »
b) Trên sân trường, mấy cây phượng vĩ nở hoa (đỏ au, đỏ bừng, đỏ đắn, đỏ hoe, đỏ gay, đỏ chói, đỏ quạch, đỏ tía, đỏ ửng).
Xem chi tiết »
Khi dùng những từ này,ta phải cân nhắc lựa chọn cho phù hợp . V.D: Biểu thị mức độ, trạng thái khác nhau : cuồn cuộn, lăn tăn, nhấp nhô,…( chỉ trạng thái chuyển ...
Xem chi tiết »
Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ tự trọng ? Câu 4. Có thể dùng những thành ngữ, tục ngữ nào dưới đây để nói về tính trung thực hoặc về lòng tự trọng ?
Xem chi tiết »
Câu 3: Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ tự trọng? Câu 4: Có thể dùng những thành ...
Xem chi tiết »
ngay thẳng, thật thà , (phản ánh lại) đúng với sự thật, không làm sai lạc đi ,
Xem chi tiết »
+ Các từ được sắp xếp vào nhóm như sau: - Đồng nghĩa với trung thực: thành thực, thật thà, thẳng thắn, chân thật, thành thật. - Trái nghĩa với trung thực: gian ...
Xem chi tiết »
TRẢ LỜI · avatar. laluchi logoRank; Chưa có nhóm. Trả lời. 146. Điểm. 1197. Cảm ơn. 103. Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, ngay thẳng, ...
Xem chi tiết »
life that demonstrates that public service is a synonym of honesty and justice and opposed to all forms of corruption. ... công bộc của dân là một từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Những hạt thóc giống – Luyện từ và câu: mở rộng vốn từ trung thực-tự trọng. Câu 1. Tìm những từ cùng nghĩa và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Trung Thực
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của trung thực hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu