'''´sə:tnli'''/, Chắc chắn, nhất định, Hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời), chắc chắn, chắc hẳn, nhất định, tất nhiên,
Xem chi tiết »
Adverb. Used to emphasize the speaker's belief that what is said is true. definitely assuredly unquestionably surely indisputably undeniably undoubtedly ...
Xem chi tiết »
One thing, however, has certainly not changed from the first edition. Từ Cambridge English Corpus. Certainly, there is nothing in the premises (1) and (2) that ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "certainly" trong tiếng Việt ; certainly {trạng} · chắc hẳn · nhất định ; certain {tính} · chắc chắn · chắc nịch ; for certain {trạng} · biết đích xác ...
Xem chi tiết »
và 1 ý nhỏ về tổ chức hoạt động vui chơi đón tết cho các cháu~organizing children's activities to welcome the Tet holiday for children such as tug of war, bag ...
Xem chi tiết »
certainly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certainly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certainly.
Xem chi tiết »
certainly /'sə:tnli/* phó từ- chắc tiếng Anh là gì? nhất định=a well conducted people's war will certainly be successful+ một cuộc chiến tranh nhân dân có sự ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của definitely. ... phó từ. rạch ròi, dứt khoát. Đồng nghĩa của definitely. Interjection. certainly for sure ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: surely surely /'ʃuəli/. phó từ. chắc chắn. he knows full surely that: chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi. rõ ràng, không ngờ gì nữa.
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Definitely trong ielts tiếng Anh). certainly adv., int. #yes, absolutely; absolutely adv., int.
Xem chi tiết »
Arnold Iselin này có thể là tất cả những gì anh ấy nói rằng anh ấy ở tầm quốc tế và tài chính ... nhưng anh ấy chắc chắn không phải là Barney Baruch. Copy ...
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
adj., adv. #very, existing; certainly adv. #truth, certainty; in truth adv. #very, really; exactly adv ...
Xem chi tiết »
Certainly: dĩ nhiên, được chứ. Được dùng trong trường hợp hoàn toàn đồng ý với lời đề nghị của ai đó. Từ “certainly” là một trong những cách nói khác của ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh có rất cặp từ đồng nghĩa, nhưng thực chất không cùng nghĩa ... Ngoài ra, bạn còn có thể dùng từ “definitely” thay cho “certainly” nữa nhé!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Certainly
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ certainly hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu