Động từSửa đổi. đánh nhau. Làm nhau bị đau đớn bằng cách đấm vào nhau; chiến đấu. Hai nước đánh nhau. Cạnh tranh với cường độ có thể dẫn tới bạo lực.
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa / từ tương tự tốt nhất cho Đánh nhau! Xem ngay bây giờ miễn phí! Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa hơn hàng triệu từ đồng nghĩa trong 36 ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'đánh nhau' trong tiếng Việt. đánh ... Hai nước đánh nhau: The two countries were at war with one another ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt "đánh nhau" - là gì? 5. Nghĩa của từ Đánh - Từ điển Việt; 6. Tra cứu từ trong từ điển đồng nghĩa - Microsoft Support; 7. Đánh nhau ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Đánh nhau hay đánh lộn (theo cách nói của miền Nam) hay chiến đấu là hành động dẫn tới xung đột của ít nhất hai đối tượng (đánh tay đôi), hoặc nhiều đối ...
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (1.572) a) Làm đau bằng cách dùng tay hoặc dùng roi, gậy.... đập vào thân người. : - Anh em không được đánh nhau. - Không được đánh bạn bè.
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2022 · Ở một vài trường hợp, từ đồng nghĩa còn có thể thay thế hoàn toàn cho nhau tuy nhiên cần phải cân nhắc về sắc thái biểu cảm. Một số ví dụ về từ ...
Xem chi tiết »
Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, ...
Xem chi tiết »
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ ... Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem chi tiết »
xếp các từ sau vào nhóm từ đồng nghĩa : đánh trống,đánh giày, đánh tiếng, đánh trứng, đánh cá, đánh đàn, đánh răng ,đánh điện, đánh phèn , đánh bẫyai trả ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Từ đánh Nhau
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ đánh nhau hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu