Đồng nghĩa của essential ; Adjective. vital indispensable important crucial ; Adjective. basic elemental key central ; Noun. lifeblood essence quintessence sine ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · We have been able to determine the essential nature of a healthy diet. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. basic. I just need some basic information ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · [ + to infinitive ] For the experiment to be valid, it is essential to record the data accurately. Các từ đồng nghĩa. all-important · crucial.
Xem chi tiết »
Tính từ. (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất. Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. (thuộc) tinh chất, tinh. essential oil: tinh dầu hồi · Danh từ. Yếu tố cần ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "essential" là: fundamental. điều cần thiết = cơ bản. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "pronounced" trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của most essential. ... Adjective. Superlative for necessary or very important.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của non essential. ... Opposite of extra or luxury. essential. Noun. Opposite of a thing on which too much ...
Xem chi tiết »
Nhờ vậy tôi đã rèn luyện được khả năng phối hợp với đồng đội và hoàn thành công việc đúng tiến độ. Ví dụ về đơn ngữ. English Cách sử dụng "essential" trong ...
Xem chi tiết »
essential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm essential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của essential.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu. This book is essential reading for all nature lovers -- Những ai yêu thiên nhiên thì không thể bỏ (phải ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : essential. Nội dung chính. Từ đồng nghĩa: essential; Alternative for essential; Adjective vital indispensable important crucial critical ...
Xem chi tiết »
adj. #essential; essential adj., n. #basic; primary adj. #basic, important; central adj.
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: essential nghĩa là (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Essential
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ essential hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu