Có vẻ như con trai tôi bây giờ đang ở độ tuổi nổi loạn và liều lĩnh chống lại chúng tôi. Tom không nhận tội về tội lái xe khi say rượu và lái xe liều lĩnh. Tôi ...
Xem chi tiết »
nt. Hành động không kể gì nguy hiểm hay hậu quả tai hại. Hắn chỉ là một người liều lĩnh. Dũng cảm nhưng không liều lĩnh.
Xem chi tiết »
liều lĩnh có nghĩa là: - t. (Làm việc gì) không kể nguy hiểm hoặc hậu quả tai hại có thể xảy ra. Hành động liều lĩnh. Dũng cảm, nhưng không liều ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
t. (Làm việc gì) không kể nguy hiểm hoặc hậu quả tai hại có thể xảy ra. Hành động liều lĩnh. Dũng cảm, nhưng không liều ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ liều lĩnh trong Từ điển Tiếng Việt liều lĩnh [liều lĩnh] venturesome; daring; devil-may-care; reckless; touch-and-go; daredevil; wildcat Liều ...
Xem chi tiết »
(Làm việc gì) Không kể nguy hiểm hoặc hậu quả tai hại có thể xảy ra. Hành động liều lĩnh. Dũng cảm, nhưng không liều lĩnh. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2018 · Học và chơi với Flashcard. Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi ...
Xem chi tiết »
venturesome; daring; devil-may-care; reckless; touch-and-go; daredevil; wildcat. Liều lĩnh đi vào rừng. To venture into the forest. Từ điển Việt - Việt.
Xem chi tiết »
liều: hành động bất chấp nguy hiểm, không suy tính. liều lĩnh: quá liều (đề phòng những hành động liều lĩnh). liều mạng: hành động quá táo bạo, không kể gì đến ...
Xem chi tiết »
Càn, bướng, không kể nguy-hiểm: Tuổi trẻ hay liều-lĩnh; Cái đứa liều-lĩnh; tính liều-lĩnh. ... khó mà thoát khỏi sự cám dỗ của đồng tiền (Khuất Quang Thuỵ).
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2017 · Điều đơn giản lâu nay này lại bị rất nhiều người hiểu sai, xuất phát từ suy nghĩ sai lầm đó đã gây ra rất nhiều những hành động “Vô ích”, đôi ...
Xem chi tiết »
khó mà thoát khỏi sự cám dỗ của đồng tiền (Khuất Quang Thuỵ). Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt. liều lĩnh, đgt Không sợ nguy hiểm: Anh đâm ra ...
Xem chi tiết »
cặp từ nào trái nghĩa với nhau : suồng sã ; lịch sự ; rõ ràng ; mơ hồ ; thận trọng ; liều lĩnh giúp mình nhé câu hỏi 1264413 - hoidap247.com.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "liều lĩnh" trong tiếng Anh ; liều lĩnh {trạng} · volume_up · boldly ; liều lĩnh {tính} · volume_up · daring · desperate · hare-brained · reckless ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Liều Lĩnh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ liều lĩnh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu