Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của performance.
Xem chi tiết »
Sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...) · Sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn · Kỳ công · (thể dục,thể thao) phong độ ...
Xem chi tiết »
Các từ thường được sử dụng cùng với performance. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. academic performance.
Xem chi tiết »
Noun. The observing of, or adhering to, a rule, law or custom. observance adherence conformity abidance fulfilment fulfillment obeying conformance execution ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của performances. ... Đồng nghĩa: carrying into action, carrying out, execution, functioning, operation, ...
Xem chi tiết »
He was regarded as possessing the power to perform miracles. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "performance ...
Xem chi tiết »
và 1 ý nhỏ về tổ chức hoạt động vui chơi đón tết cho các cháu~organizing children's activities to welcome the Tet holiday for children such as tug of war, bag ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ performances - performances là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ ... 2. việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn 3. kỳ công
Xem chi tiết »
Hình ảnh cho thuật ngữ performance. Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của performance trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh... ); sự cử hành (lễ... ); sự hoàn thành (nhiệm vụ). · Việc diễn, việc đóng (phim, kịch... ); cuộc biểu ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Performance(danh từ không đếm được): hành động làm một việc gì đó ... Đối với câu này, từ”performance” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả ...
Xem chi tiết »
Connecticut đứng thứ ba trên toàn quốc về thành tích giáo dục, theo báo cáo Quality Counts của Education Week 2018. Copy Report an error. Performance, ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a dramatic or musical entertainment; public presentation · the act of performing; of doing something successfully; using knowledge as ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. performing. Similar: acting: the performance of a part or role in a drama. Synonyms: playing, playacting.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Performance
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ performance hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu