The police acquiesced to the rebels' demands. assent formal. By signing, you assent to the terms of the contract. consent ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của support ; provision sustenance care ; encouragement help assistance ; confirmation verification corroboration ; hold up reinforce prop up ; take ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: supports support /sə'pɔ:t/. danh từ. sự ủng hộ. to give support to somebody: ủng hộ ai; to require support: cần được sự ủng hộ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa được sử dụng rộng rãi cho "Support". ; Boost (someone's) morale, Affirm, Concur, Help ; Buoy up, Afford, Confirm, Help out ; Champion, Agree, Consent ...
Xem chi tiết »
'''sə´pɔ:t'''/, Sự chống đỡ; sự được chống đỡ, Vật chống, cột chống, Sự ủng hộ, Người ủng hộ; người cổ vũ, Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "support" là: sustain. hỗ trợ / duy trì. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "heightening" trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Alternative for supports · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: supports support /sə'pɔ:t/. danh từ. sự ủng hộ. to give support to somebody: ủng hộ ai; to require support: cần được sự ủng hộ ...
Xem chi tiết »
support = support danh từ sự chống đỡ; sự được chống đỡ vật chống, ... người cổ vũ the chief support of the cause người ủng hộ chính của sự nghiệp n.
Xem chi tiết »
6. Từ đồng nghĩa với support là gì? 7. support - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh ... - MarvelVietnam; 8. Trái nghĩa của supports; 9. Trái Nghĩa Với ...
Xem chi tiết »
I support the company merger. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. agree. I suggested they seek legal counsel and they agreed. accept. I have ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ; give moral or psychological support, aid, or courage to; back up ; be behind; approve of; back ; be the physical support of; carry the weight of; ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'support' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "support": support. English.
Xem chi tiết »
Làm thế nào một tifo được thực hiện? · Polyester được chiết xuất từ dầu mỏ và trải qua một quá trình hóa học gọi là quá trình trùng hợp. · Sau đó, một quá trình ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Think over = consider (cân nhắc) · Go over = examine (xem xét) · Put down = write sth down (ghi chép) · Clean up = tidy up (dọn dẹp) · Carry out = ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Support
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ support hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu