Từ đồng nghĩa phổ biến của từ "Tired". ; Worn out, Burnt-out (UK), Dull, Insipid ; Spent, Bushed, Enervated, Jaded ; All in (Slang), Commonplace, Enough, Knackered.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · I'm so tired, I need a nap. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. exhausted. I'm too exhausted to take the dog for a ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: tired tired /'taiəd/. tính từ. mệt, mệt mỏi, nhọc. to be tired out; to be tired to death: mệt chết được. chán. to be tired of doing the same ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Terms in this set (7) · tired. (adj) mệt, muốn ngủ, nhàm chán · run-down. (adj) suy sụp eg: We're completely run-down and need a thorough rest - Chúng tôi hoàn ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến của từ “Tired”. Run-down. All in (Slang). Done. Flat. Drained. Annoyed. Done in. Footsore. Exhausted. Antiquated. Done in ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · She was so tired of putting up with her husband's excuses. Cô quá căng thẳng mệt mỏi với những lời bào chữa của chồng . 100 từ đồng nghĩa của ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · She was so tired of putting up with her husband's excuses. Cô quá stress với những lời bào chữa của chồng . 100 từ đồng nghĩa của Tired trong ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của tired ; Alternative for tired ; Adjective. Opposite of feeling tired, fatigued or weak ; Adjective. Opposite of feeling or showing extreme tiredness ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của tired of. ... Past tense for to grow tired of or bored with. wearied bored bore jaded tired became weary ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. all in , beat * , bleary , bone-weary , ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · Một từ khác cho Tired là gì? Danh sách các từ đồng nghĩa của Tired với các ví dụ và hình ảnh ESL. Học những từ đồng nghĩa Tired này để cải ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "tired": ; tired · banal; commonplace ; tire · bore · exhaust ; dog-tired · fagged; fatigued ...
Xem chi tiết »
Tired là gì: / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây dựng: mệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2019 · 2. What is the festival? The programs of Flower Festival are a variety of content for every festival period. These will make interests to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Tired
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ tired hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu