dồi dào - tồn tại hoặc mang lại số lượng lớn; dồi dào. Từ đồng nghĩa: không tìm thấy. Phản nghiả: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dồi dào - Từ điển Việt - Việt: rất nhiều, đến mức cần bao nhiêu cũng có đủ.
Xem chi tiết »
Dồi dào kinh nghiệm. Phát âm dồi dào. dồi dào. adj. Abumdant; profuse; plentiful. hàng hóa ...
Xem chi tiết »
dồi dào trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ dồi dào trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dồi dào trong Từ điển Tiếng Việt dồi dào [dồi dào] abundant; profuse; ... Những dòng chảy cung cấp một lượng dồi dào về thuỷ sản.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Dồi mài · Dồn dập · Dồn nén · Dồn tụ · Dồn ép · Dồng dộc · Dỗ dành · Dỗ ngon dỗ ngọt ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. dồi dào. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu. Hàng hóa dồi dào. Sức khỏe dồi dào. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: plentiful; abundant ...
Xem chi tiết »
cung phong phú, tràn, phong phú, cũng cấp, nơi, đầy đủ, sang trọng, um tùm, dồi dào, bounteous, superabundant. hào phóng, tự do, unselfish, openhanded xa ...
Xem chi tiết »
dồi dào {tính từ} ; abundant · (từ khác: phong phú) ; copious · (từ khác: phong phú, hậu hĩ) ; teeming · (từ khác: đầy, thừa thãi, đông đúc, lúc nhúc) ; affluent · (từ ...
Xem chi tiết »
Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 7 Ngữ văn Đề thi HK2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2017-2018, Trường THCS Đồng Cương. Từ nào sau đây trái nghĩa với "dồi dào"?
Xem chi tiết »
Nàng cảm thấy sinh lực dồi dào , tuy nhiên nàng vẫn cố bao biện : Đi công vụ phải mấy ngày nóng quá. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2019 · dồi dào - Wiktionary dồi dào – Wiktionary tiếng Việt Nghĩa của từ Dồi dào, tra từ Dồi dào là gì. Từ điển Việt - Việt - Rung.vn.
Xem chi tiết »
Like và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard.
Xem chi tiết »
dạt dào, tt. Tràn trề, dồi dào đến mức trào dâng, lai láng: Sóng vỗ dạt dào o tình cảm dạt dào o niềm vui dạt dào. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
(Danh) Họ “Phong”. 8. (Động) Làm cho nhiều thêm, làm cho dồi dào. ◇Quốc ngữ 國語: “Nghĩa dĩ sanh lợi, lợi dĩ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Dồi Dào
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa dồi dào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu