3 từ đồng nghĩa với từ " hi sinh": chết, mất, bỏ mạng,... ( nhiều hơn: mất mạng, băng hà, toi , toi mạng,..) ... Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hy sinh là gì? bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
là những từ đồng nghĩa hoàn toàn. Đúng hay sai? Đúng. Sai. Đáp án của GV Vungoi.vn.
Xem chi tiết »
Tìm 3 từ đồng nghĩa với từ hy sinh ? ... 3 từ đồng nghĩa với từ " hi sinh": chết, mất, bỏ mạng,... ( nhiều hơn: mất mạng, băng hà, toi , toi mạng,..) ... 3 từ đòng ...
Xem chi tiết »
abnegation, self-sacrifice, sắng đầu hàng, từ bỏ, đầu hàng, năng suất, nhượng, bị bỏ rơi, trí. · cung cấp, oblation, immolation lustration, giết mổ, piaculum, ...
Xem chi tiết »
- Công chúa Ha-ba-na đã hi sinh anh dũng, thanh kiếm vẫn cầm tay. bỏ mạng và hy sinh đều là từ biểu thị ý nghĩa cho cái chết. Nhưng, hy sinh biểu thị cho 1 cái ...
Xem chi tiết »
Động từ · tự nguyện nhận về mình sự thiệt thòi, mất mát lớn lao nào đó, vì một cái gì cao đẹp · chết vì đất nước, vì nghĩa vụ và lí tưởng cao đẹp.
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi ... Chết để người khác được sống. ... Chết khi đang làm nhiệm vụ (lính, công an, cảnh sát, quân đội (bộ đội)). ... Tự nguyện nhận thiệt thòi về phần ...
Xem chi tiết »
Hi sinh là cái chết cao cả có ích được người đời kính trọng. Hai từ này tuy cũng có những nét nghĩa tương đồng nhưng có những trường hợp không thể thay thế được ...
Xem chi tiết »
Hy sinh có hai nghĩa, nghĩa thứ nhất là chết (ngừng mọi hoạt động của cơ thể), nghĩa thứ hai là chịu thiệt hại, mất mát quyền lợi về vật chất, ...
Xem chi tiết »
1. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hy sinh là gì? - Chiêm bao 69 · Tác giả: chiembaomothay.com · Ngày đăng: 24/7/2021 · Xếp hạng: 2 ⭐ ( 30636 lượt đánh giá ) · Xếp ...
Xem chi tiết »
Em hãy trao đổi với bạn để thực hiện các yêu cầu sau: a. Thử thay các từ đồng nghĩa với quả và trái, bỏ mạng và hi sinh trong các ví dụ ở mục 3c, 3d Hoạt động ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "hy sinh" là: tồn tại. hy sinh-tồn tại. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Việt. Trái nghĩa với "trơn" trong Tiếng Việt là gì ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "sự hy sinh" trong tiếng Anh. sự hy sinh {danh}. EN. volume_up · dedication · renunciation · sacrifice. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Hy Sinh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa hy sinh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu