Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Không Ngừng - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Không Ngừng Tham khảo Tính Từ hình thức
- không ngớt, liên tục, vĩnh cửu, không bị gián đoạn, dai dẳng, khó, ngoan cường, dogged, undeviating, xác định, unrelieved, ngập, không ngừng, không suy giảm.
- không ngừng, liên tục, liên tục bất tận, vĩnh viễn, dai dẳng, không bị gián đoạn, không ngớt, ngừng.
- pitiless obdurate, đá, unfeeling, lạnh, tàn ác, tàn nhẫn, adamant, hardhearted, remorseless, vô nhân đạo, khốc liệt, hay thù.
- sự liên tục, vĩnh viễn, không ngớt, mai mai, vĩnh cửu, vô tận, hằng, không ngừng, ngừng, dai dẳng, kéo dài, lâu dài.
Không Ngừng Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Không Ngừng Là Gì
-
Không Ngừng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Không Ngừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Việt Anh "không Ngừng" - Là Gì?
-
KHÔNG NGỪNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Không Ngừng Bằng Tiếng Anh
-
KHÔNG NGỪNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Không Ngừng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Không Ngừng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cách Mạng Không Ngừng Là Gì? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Sự Phấn đấu Không Ngừng Của Con Người Là Gì - Thả Rông
-
Cầu Nguyện Không Ngừng Nghỉ Nghĩa Là Gì?
-
Phấn đấu Không Ngừng Là Gì - Thả Rông
-
Góc Chia Sẻ: Làm Thế Nào để Ngừng Suy Nghĩ Quá Nhiều?