Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Siêng Năng - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Siêng Năng Tham khảo Danh Từ hình thức
- siêng, cần cù, siêng năng, assiduous, tỉ mỉ, kiên trì, nhiệt tâm, dogged, plodding, kinh nghiệm.
- ứng dụng, công nghiệp, assiduity industriousness, meticulousness, kiên nhẫn, kiên trì, vigor, tánh kiên nhẩn, intentness, túc, nhiệt tình, nỗ lực, stick-to-itiveness, doggedness.
Siêng Năng Tham khảo Tính Từ hình thức
- toilsome, khó khăn, nặng nề, lựa chọn hợp lý, labored, vất vả, cứng, wearisome, mệt mỏi, irksome, mạnh như hercules.
Siêng Năng Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Giải...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Siêng Năng Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Siêng Năng
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Siêng Năng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ “siêng Năng” Là Chăm Chỉ
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ “siêng Năng” Là Chăm Chỉ... - Vietjack.online
-
Tìm Những Từ đồng Nghĩa Với Chăm Chỉ - Hoàng My - HOC247
-
Tìm Từ đồng Nghĩa, Từ Trái Nghĩa Với Từ đen, Siêng Năng, Dũng Cảm
-
Câu Hỏi Tìm Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Mỗi Từ Sau- Siêng Năng
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ “siêng Năng” Là: A. Chăm Chỉ B. Dũng Cảm C ...
-
Những Từ đồng Nghĩa Với Siêng Năng Kiên Trì - Thả Rông
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Cần Cù? - Toploigiai
-
Trái Nghĩa Với Cần Cù Là Gì? - TopLoigiai
-
Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Siêng Năng 2022 Chi Tiết
-
Tìm Từ 3 đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Các Từ Sau: A) Cần Cù B) Vinh ...
-
Tìm Những Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Mỗi Từ Sau? - BAIVIET.COM