Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Siêng Năng - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Siêng Năng Tham khảo

Siêng Năng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • siêng, cần cù, siêng năng, assiduous, tỉ mỉ, kiên trì, nhiệt tâm, dogged, plodding, kinh nghiệm.
  • ứng dụng, công nghiệp, assiduity industriousness, meticulousness, kiên nhẫn, kiên trì, vigor, tánh kiên nhẩn, intentness, túc, nhiệt tình, nỗ lực, stick-to-itiveness, doggedness.

Siêng Năng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • toilsome, khó khăn, nặng nề, lựa chọn hợp lý, labored, vất vả, cứng, wearisome, mệt mỏi, irksome, mạnh như hercules.
Siêng Năng Liên kết từ đồng nghĩa: siêng, cần cù, siêng năng, assiduous, tỉ mỉ, kiên trì, nhiệt tâm, dogged, plodding, kinh nghiệm, ứng dụng, kiên nhẫn, kiên trì, vigor, túc, nhiệt tình, nỗ lực, stick-to-itiveness, doggedness, toilsome, khó khăn, nặng nề, lựa chọn hợp lý, vất vả, cứng, wearisome, mệt mỏi, irksome, mạnh như hercules,

Siêng Năng Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Giải...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Siêng Năng Là Gì