Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tài Trợ - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Tài Trợ Tham khảo

Tài Trợ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • hồ chứa, dự trữ, cửa hàng, mạch, cung cấp, nguồn, chứng khoán, tích trữ, kho báu, backlog, bộ nhớ cache, tích lũy, khai thác, cũng.
  • khoản quyên góp, grant, quà, quỹ, thừa kế, trợ cấp, benefaction, di sản.
  • thuộc tính tài năng, quà, aptitude, tài nguyên, khả năng, tài sản, giảng viên, flair.
  • tiền cổ, thủ đô, tiền mặt, tài trợ, tài khoản ngân hàng, tiết kiệm, đầu tư, trứng làm tổ.

Tài Trợ Tham khảo Động Từ hình thức

  • tận dụng, trợ cấp, phú cho, đầu tư, hỗ trợ, đóng góp, cung cấp, tài trợ, hưu, thừa kế, trở lại, thúc đẩy, cổ phần.
Tài Trợ Liên kết từ đồng nghĩa: dự trữ, cửa hàng, mạch, cung cấp, nguồn, tích lũy, khai thác, cũng, khoản quyên góp, quà, quỹ, thừa kế, trợ cấp, benefaction, di sản, quà, aptitude, khả năng, tài sản, giảng viên, flair, thủ đô, tiền mặt, tài trợ, tiết kiệm, đầu tư, tận dụng, trợ cấp, phú cho, đầu tư, hỗ trợ, đóng góp, cung cấp, tài trợ, thừa kế, trở lại, thúc đẩy, cổ phần,
  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chất...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Tài Trợ Là Gì