Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tài Trợ - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Tài Trợ Tham khảo Danh Từ hình thức
- hồ chứa, dự trữ, cửa hàng, mạch, cung cấp, nguồn, chứng khoán, tích trữ, kho báu, backlog, bộ nhớ cache, tích lũy, khai thác, cũng.
- khoản quyên góp, grant, quà, quỹ, thừa kế, trợ cấp, benefaction, di sản.
- thuộc tính tài năng, quà, aptitude, tài nguyên, khả năng, tài sản, giảng viên, flair.
- tiền cổ, thủ đô, tiền mặt, tài trợ, tài khoản ngân hàng, tiết kiệm, đầu tư, trứng làm tổ.
Tài Trợ Tham khảo Động Từ hình thức
- tận dụng, trợ cấp, phú cho, đầu tư, hỗ trợ, đóng góp, cung cấp, tài trợ, hưu, thừa kế, trở lại, thúc đẩy, cổ phần.
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chất...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Tài Trợ Là Gì
-
Tài Trợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Nhà Tài Trợ - Từ điển ABC
-
Tài Trợ Là Gì, Nghĩa Của Từ Tài Trợ | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Tài Trợ - Từ điển Việt
-
Tài Trợ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tài Trợ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
TÀI TRỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
“Nhà Tài Trợ” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh