Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Trình Bày - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Trình Bày Tham khảo Danh Từ hình thức
- giới thiệu, lễ, lịch sự, đầu tiên.
- khoản quyên góp ân, giải thưởng, conferment, grant, đóng góp, tài trợ.
- đang hiện phát sóng, triển lãm, dàn, hiệu suất, sản xuất, tiếp xúc, xem, cung cấp, nộp hồ sơ, đề xuất, chuyển tiếp.
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Trình Bày Nghĩa Là Gì
-
Trình Bày - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trình Bày - Từ điển Việt
-
Trình Bày Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trình Bày" - Là Gì?
-
Trình Bày – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trình Bày Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trình Bầy,Trình Bày Nghĩa Là Gì?
-
TRÌNH BÀY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] Kỹ Năng Trình Bày
-
Slide Là Gì? Cách Tạo Slide đẹp, Chuyên Nghiệp để Lại ấn Tượng Tốt
-
Trình Bày Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Hãy Chấp Nhận Thay đổi để Mọi Chuyện Tốt đẹp Hơn? - BBC
-
Thiết Lập Thời Gian Bắt đầu Và Tốc độ Cho Hiệu ứng Hoạt Hình