6, 快 – 慢, kuài – màn ; 7, 动 – 静, dòng – jìng ; 8, 分 – 合, fēn – hé ; 9, 有 – 无 ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng trung quả thực rất nhiều và thú vị! Đây là cách ghi nhớ từ vựng vô cùng hiệu quả, Tiếng Trung Thượng Hải sẽ cập nhật ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 8 thg 4, 2022 · 2. Cặp từ trái nghĩa 2 âm tiết trong tiếng Trung ; 高兴 – 烦闷, gāoxìng – fánmen, Vui – Buồn ; 快乐 – 伤心, kuàilè – shāngxīn, Vui mừng – Đau lòng.
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2021 · Cặp từ trái nghĩa tiếng Trung 2 âm tiết ; 81, 违背 – 遵循, wéibèi – zūnxún ; 82, 快乐 – 伤心, kuàilè – shāngxīn ; 83, 拥护 – 反对, yǒnghù – fǎnduì ...
Xem chi tiết »
1. CÁC CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG TRUNG · 美 měi - 丑 chǒu:Đẹp - Xấu · 开心 kāixīn - 难过 nánguò:Vui vẻ - Buồn bã · 高 gāo - 矮 ǎi :Cao - Thấp · 长 ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Tiếng Trung cũng giống như tiếng Việt có nhiều từ đồng nghĩa khác âm. Học các từ đồng nghĩa tiếng trung sẽ giúp bạn có các hội thoại đa ...
Xem chi tiết »
Hello! We notice that you have an adblocker. Adverts fund us improving and building all the tools on offer on our websites. We have been running for nearly 10 ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2012 · Link xem tại đây. dì wǔ kè 第 五 课 Lesson 5 dòng cí wèi yǔ jù 动 词 谓 语 句 Sentences with a verbal predicate duì huà 对 话 Dialogue nà rén ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Từ trái nghĩa, phản nghĩa trong tiếng Trung là những từ dùng để diễn tả các sự vật mang ý nghĩa trái đối lập,đối kháng nhau.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:37 Đã đăng: 11 thg 7, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · 1. 55 cặp từ đơn trái nghĩa thường gặp ; 1, 大 – 小, Dà – xiǎo ; 2, 多 – 少, duō – shǎo ; 3, 左 – 右, zuǒ – yòu ; 4, 前 – 后, qián – hòu ...
Xem chi tiết »
Từ điển có phần phụ lục, giúp độc giả dễ dàng tra cứu về tên quốc gia, tổ chức quốc tế hay các đơn vị đo lường và nguyên tố hóa học trong tiếng Trung. QTEDU hy ...
Xem chi tiết »
Từ vựng là một yếu tố không thể thiếu khi học ngôn ngữ, 50 cặp từ trái nghĩa sau đây sẽ giúp ích cho các bạn trong học tiếng Trung.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · MỘT SỐ CẶP TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG TRUNG · 1.男Nán // Nam · 2.女nǚ // Nữ · 3. 進Jìn // Vào · 4. 出chū // Ra · 5. 來Lái // Đến,tới · 6. 去qù // Đi
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa trái nghĩa trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu