Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "từ đồng nghĩa" thành Tiếng Anh

synonym, duplicate, equivalent terms là các bản dịch hàng đầu của "từ đồng nghĩa" thành Tiếng Anh.

từ đồng nghĩa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • synonym

    noun

    word with same meaning as another [..]

    Từ đồng nghĩa với cái chết máu me và không thể trốn thoát.

    A word synonymous with gory and inescapable death.

    MicrosoftLanguagePortal
  • duplicate

    adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • equivalent terms

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • synonymic
    • synonymous word
    • convertible terms
    • sorting out finaces
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " từ đồng nghĩa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Từ đồng nghĩa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • synonym

    noun

    word or phrase that means exactly or nearly the same as another word or phrase in the same language

    Từ đồng nghĩa với cái chết máu me và không thể trốn thoát.

    A word synonymous with gory and inescapable death.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "từ đồng nghĩa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh