6 thg 6, 2020
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2021 · Đồng nghĩa từ lung linh: ... => Lấp lánh, Rực rỡ, Màu sắc, Long lanh, Tỏa sáng, Sáng chói, Kiêu sa v.v… Trái nghĩa từ lung linh: => Mịt mờ, U tối, ...
Xem chi tiết »
Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, vắng ngắt, bát ngát, lấp loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. Trả lời: a.
Xem chi tiết »
lung linh - tỏa sáng với ánh sáng rung nhẹ. Từ đồng nghĩa & Phản nghiả: không tìm thấy ...
Xem chi tiết »
Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, vắng ngắt, bát ngát, lấp loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. Lớp 5 Ngữ văn.
Xem chi tiết »
Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, vắng ngắt, bát ngát, lấp loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. Lớp 5 Ngữ văn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Lung linh là từ láy âm đầu. Đây cũng là tính từ được sử dụng mang ý nghĩa chỉ từ gợi tả vẻ đẹp lay động, hấp dẫn, rung rinh đến lấp lánh.
Xem chi tiết »
... vẻ lay động, rung rinh của cái có thể phản chiếu ánh sáng. sao sáng lung linh: ánh nến lung linh. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Lung_linh » ...
Xem chi tiết »
tia, glisten tỏa sáng, glimmer, lấp lánh, phosphoresce, flicker, coruscate, sáng, đốt cháy, ánh sáng, scintillate, phản ánh. Ánh Sáng Lung Linh Liên kết từ đồng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (88) Bao la, lung linh, vắng vẻ, hiu quạnh, long lanh, lóng lánh, mênh mông, vắng teo, vắng ngắt, bát ngát, lấp loáng, lấp lánh, hiu hắt, thênh thang. 88 9 Chia sẻ.
Xem chi tiết »
+ lung linh, long lanh, lóng lánh, lấp loáng, lấp lánh. + vắng vẻ, hiu quạnh, vắng teo, vắng ngắt, hiu hắt. Câu 3. Viết một đoạn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lung linh bằng Tiếng Việt ... Lung linh là từ láy chỉ sự đẹp đẽ, rất đẹp, đẹp đến long lanh, lấp lánh, dùng chỉ những sự vật đẹp và có phát ra ánh ...
Xem chi tiết »
- Nh. Long lanh. ht. Chỉ vẻ lay động rung rinh của mặt phẳng phản chiếu ánh sáng ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'lung linh' trong từ điển Lạc Việt. ... tính từ. vẻ lay động, long lanh. mặt hồ lung linh ánh trăng. logo-Lac Viet. ©2022 Lạc Việt.
Xem chi tiết »
lung linh có nghĩa là long lanh, lóng lánh. kim ngân võ ngọc - Ngày 07 tháng 10 năm 2014. 2.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Từ Lung Linh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa từ lung linh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu