acceptable. Your essay was acceptable, but I think you could have done better. reasonable. They have a reasonable chance of winning. passable. I speak passable Spanish. will do mainly UK. It's not perfect, but it'll do. satisfactory. She turned out a satisfactory gateau. fair. ... average. ... ok informal.
Xem chi tiết »
''''ædikwət'''/ , Đủ, đầy đủ, Tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng, phù hợp, thích hợp, (adj) đạt, thích hợp, vừa đủ, thỏa đáng,
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của adequate. ... to be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của adequate. ... to be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình ...
Xem chi tiết »
/'ædikwət/. Thông dụng. Tính từ. Đủ, đầy đủ. the supply is not adequate to the demand: số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2020 · Other words for Adequate, Other ways to say Adequate in English, synonyms for Adequate. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế ...
Xem chi tiết »
tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng. to be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: adequate nghĩa là đủ, đầy đủ the supply is not adequate to the demand số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu.
Xem chi tiết »
A water bowl, large enough to provide adequate humidity and that the boa can coil within, must be provided. ... Provide adequate air circulation by removing trees ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'adequate' trong tiếng Việt. adequate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · adequate. Từ điển Collocation. adequate adj. VERBS be, prove, seem | remain | consider sth, think sth The trains were not considered adequate ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ adequate - adequate là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ (+to/for sth) 1. đủ, đầy đủ 2. tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thỏa đáng
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adequate. ... to be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình. adequate. phù hợp, thích hợp ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'adequate' trong từ điển Lạc Việt. ... adʹequacy (-kwə-sē) or adʹequateness noun. adʹequately adverb. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. adequate ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Adequate
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với adequate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu