ảm đạm, cheerless, comfortless, disheartening, uninviting, melancholy, bi ai, đau khổ, buồn. depressing, ảm đạm, cô đơn, áp bức, khó chịu, cheerless, ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2021 · Một chỗ nghiệt xẻ, theo nghĩa này, là nghiệt ngã, rùng rợn hoặc đáng sợ : “Tôi không mê thích khu nhà tại này, nó có vẻ như ảm đạm”, “Khu rừng, ...
Xem chi tiết »
ảm đạm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ảm đạm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ảm đạm mình. 1. 11 1. ảm đạm.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Thiếu ánh sáng và màu sắc, gợi lên sự buồn tẻ. Nền trời ảm đạm. Chiều mùa đông ảm đạm. · Thiếu hẳn vẻ tươi vui, gợi cảm giác rất buồn. Nét mặt ảm ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Từ đồng nghĩa với ảm đạm là gì. Sombrío là 1 trong những tính từ đủ ĐK không khí có ánh sáng tiêu giảm và địa điểm có tương đối nhiều bóng .
Xem chi tiết »
ảm đạm tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ảm đạm trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ảm đạm' trong tiếng Việt. ảm đạm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
Vui Vẻ Trái nghĩa Tính Từ hình thức. buồn không hài lòng, sầu muộn, chán nản. cheerless, ảm đạm, tỉnh táo, suy ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · dreary - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... ảm đạm. What dreary weather! ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
1. Đây là giai đoạn ảm đạm của nền kinh tế thưa quý vị, thật là ảm đạm. These are grim economic times, fellow TEDsters ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: mournful mournful /'mɔ:nful/. tính từ. buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương. Đồng nghĩa của mournful. Adjective.
Xem chi tiết »
nguy hiểm không vui u sầu cao độ khó chịu u ám bị chứng đạo đức giả nặng nề đau khổ buồn đau đớn ảm đạm trầm cảm bi quan thảm hại chán nản kinh hoàng khốn ...
Xem chi tiết »
Tom muốn rủ Mary đi chơi với anh ta, nhưng anh ta không đủ can đảm. Từ sự ảm đạm của ngôi đền trẻ em chạy ra ngồi trong bụi, Chúa nhìn họ chơi đùa và quên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với ảm đạm Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với ảm đạm là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu