Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. Từ láy ...
Xem chi tiết »
từ mô phỏng tiếng lội hay tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bì bõm' trong tiếng Việt. bì bõm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. | : ''Lội '''bì bõm'''.'' | : '''''Bì bõm''' suốt ngày ngoài đồng.'' ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bì bõm trong Từ điển Tiếng Việt bì bõm [bì bõm] with a plashing noise, plashingly; splash lội bì bõm qua thửa ruộng lầy to wade through the ...
Xem chi tiết »
bì bõm có nghĩa là: - đg. Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. // Láy: bì ...
Xem chi tiết »
I. tt. Tiếng nước động nhẹ, liên tiếp, lúc trầm, lúc bổng như tiếng chân người lội nước: lội bì bõm. II. đgt.
Xem chi tiết »
Động từ. từ mô phỏng tiếng lội hay tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. mái chèo khua bì bõm: lội bì bõm. Xem tiếp các từ khác. Bì bạch · Bì khổng · Bì phấn với ...
Xem chi tiết »
Tiếng nước động nhẹ, liên tiếp, lúc trầm, lúc bổng như tiếng chân người lội nước: lội bì bõm. II. đgt. Lội nước trong khoảng thời gian nhất định, với vẻ vất vả, ...
Xem chi tiết »
Bì bõm (mức độ nhiều): bì bà bì bõm vượt qua cánh đồng. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng ... Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): bì bà bì bõm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: plashing plash /plæʃ/. danh từ. vũng lầy, vũng nước. tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước). Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
부사 óc ách, bì bõm. 2. 부사 phịch. [철퍽]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 철퍼덕. 1. 부사 (Abbr.) 철퍽. óc ách, bì bõm.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (246) bềnh bồng. bì bà bì bõm. bĩ bàng. bì bõm. bìm bìm. bịt bùng. bỏ bê. bỏm bẻm. bon bon. bóng bảy. bong bóng. bồi hồi. bối rối. bôn chôn. bồn chồn. bồng bột.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Nói tóm lại, ngoài nghĩa hiện hành là “rắc rối, nan giải”, “hóc búa” trước đây còn có nghĩa là “bướng bỉnh, ương bướng”. # ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · CLIP: Mưa như trút giờ cao điểm tan tầm, người Hà Nội bì bõm trong ... Tây Hồ, BắcTừ Liêm... đang có mưa với lượng mưa phổ biến từ 20-70 mm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Bì Bõm
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với bì bõm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu