Sau đây là danh sách các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Dark trong tiếng Anh với các câu ví dụ hữu ích và đồ họa thông tin ESL. Học những từ này để ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ Bóng tối là gì: Bóng tối nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Bóng tối Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Bóng tối mình ...
Xem chi tiết »
Bóng tối là gì: Danh từ phần không gian không có ánh sáng rọi tới dò dẫm trong bóng tối cảnh vật chìm trong bóng tối. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Đêm Tham khảo: Hấp Thụ, Kiểm Tra, Chậm, Gối, đồng Hóa, Vô Hiệu Hóa Bù đắp, Cái Nôi, Buttress, Củng Cố, Muffle, Ngu Si đần độn, Nả.
Xem chi tiết »
ngu si đần độn, mờ, đi điếm, bóng tối. đồng bằng unvarnished, thẳng thắn, hói, chính hãng. Bóng Trái nghĩa Động Từ hình thức. khám phá, trần, ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Bóng tối, hay độ tối, độ đen là từ đối nghĩa với độ sáng, dùng để chỉ tình trạng không được chiếu sáng hoặc thiếu ánh sáng khả kiến.
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
Thấy chưa, con không sợ bóng tối, Barry. 80. Đem bóng tối dày đặc ra ánh sáng. Nghĩa của từ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bóng tối' trong tiếng Anh. bóng tối là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
enténébrer ngoại động từ /ɑ̃.te.ne.bʁe/. Dìm trong bóng tối. Salle enténébrée — phòng chìm trong bóng tối. (Nghĩa bóng) Làm cho u sầu. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, ... shadow ngoại động từ /ˈʃæ.ˌdoʊ/ ... (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đánh bóng (bức tranh).
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: shadow shadow /'ʃædou/. danh từ. bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát. to sit in the shadow: ngồi dưới bóng mát; the shadows of night: bóng đêm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Bóng Tối
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với bóng tối hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu