depressed - buồn phiền, phiền muộn. upset - đau khổ gloomy - buồn rầu , u sầu. cheerless - buồn ủ rũ miserable - khổ sở forlorn - đau khổ, tuyệt vọng.
Xem chi tiết »
Like và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard ...
Xem chi tiết »
có tâm trạng buồn và để lộ rõ ra bên ngoài qua nét mặt, dáng điệu, v.v..
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với buồn là gì? bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
11 tháng 11 2021 lúc 8:35. TL. Đồng nghĩa với buồn : chán nản , đâu khổ , ... Trái nghĩa với buồn : ...
Xem chi tiết »
buồn rầu tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ buồn rầu trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
14 tháng 10 2018 lúc 21:05. Hãy tìm 5 từ đồng nghĩa với. a. Hiền hậu : b. Anh dũng. c.Buồn bã ... Buồn bã = buồn rầu. Đúng 0. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
Có cảm giác khó nhịn được cười khi bị kích thích trên da thịt. Cù buồn không nhịn được cười. Đồng nghĩaSửa đổi. có tâm trạng tiêu cực.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ buồn rầu trong Từ điển Tiếng Việt buồn rầu [buồn rầu] tính từ. sad-looking, sorrowful, be sad, melancholy.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'buồn rầu' trong tiếng Việt. buồn rầu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2016 · Bạn có nhiều lựa chọn khác để diễn đạt về sự buồn rầu của mình trong ... từ có thể được dùng thay thế cho "sad" với nhiều sắc thái nghĩa.
Xem chi tiết »
bt. Buồn phiền, rầu-rĩ: Buồn rầu, buồn rĩ, buồn nỉ, buồn non, Buồn vì một nỗi sớm con muộn chồng (C.d) ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2017 · Tìm hai từ cùng nghĩa với từ "buồn rầu" - Tìm hai từ cùng nghĩa với từ "buồn rầu". tìm từ cùng nghĩa,Tiếng Việt Lớp 5,bài tập Tiếng Việt Lớp ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: sorrow sorrow /'sɔrou/. danh từ. nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền. sự kêu than, sự than van. the Man of Sorrows. Chúa Giê-xu. nội động ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: sorrowed sorrow /'sɔrou/. danh từ. nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền. sự kêu than, sự than van. the Man of Sorrows. Chúa Giê-xu. nội động ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Buồn Rầu
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với buồn rầu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu