căng thẳng kéo dài, chặt chẽ, mở rộng, cứng nhắc, braced, căng thẳng, kéo, flexed, rút ra. cắt, gọn gàng, shipshape snug, vân sam, trang điểm. chặt chẽ, căng ...
Xem chi tiết »
ở trạng thái sự chú ý, sự suy nghĩ được tập trung đến mức rất cao , ở trạng thái mâu thuẫn phát triển đến cao độ ,
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'căng thẳng' trong tiếng Việt. căng thẳng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2017 · Theo sinh lý học và sinh học, căng thẳng là một phản ứng của cơ thể sống đối với stressor (nghĩa là "căng thẳng nguyên") như là điều kiện ... Căng thẳng là gì? · Nguyên nhân gây ra căng thẳng · Tác động về mặt thể chất
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với từ hồi hộp: - căng thẳng. - bồn chồn. - lo lắng. - nôn nao. - lo âu. - náo nức. 0 bình luận. Đăng nhập để hỏi chi tiết.
Xem chi tiết »
Căng thẳng, trong tiếng Anh là Stress, gốc là từ tiếng Latinh stringere nghĩa là "kéo căng". Ở người, căng thẳng thường được mô tả là một tình trạng tiêu ...
Xem chi tiết »
sau will là V nguyên thể bạn à. Ở đoạn này để tránh lặp cấu trúc mình dịch dưới dạng liệt kê. Nội dung cụ thể bao gồm 6 nội dung chính như (phát quà, (500 bé và ...
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2022 · 1.2 Trái nghĩa là gì? ... Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống ... Căng thẳng, Stress, Nặng nề…
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: tension tension /'tenʃn/. danh từ. sự căng. trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của stressful. ... Nghĩa là gì: stressful stressful. tính từ. gây ra căng thẳng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ căng thẳng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @căng thẳng - Fully stretched, fully strained, tense =đầu óc căng thẳng+a tense mind, tense nerves ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Vậy vấn đề trên bắt nguồn từ đâu và làm thế nào để giải quyết triệt để? Căng thẳng mệt mỏi (stress) là gì? Trong cuộc sống hiện đại tấp nập, bộn ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi · Kéo cho thật thẳng ra theo bề dài hoặc theo mọi hướng trên một bề mặt. Căng dây. Căng mặt trống. Gió căng buồm]]. · Tập trung sức hoạt động đến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ đồng Nghĩa Với Căng Thẳng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với căng thẳng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu