Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của climate change.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của global climate change.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của climate change. ... increase in the average temperature of the Earth, sufficient to cause climate change.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của global warming. Noun. A sustained increase in the average temperature of the Earth, sufficient to cause climate change. climate change ...
Xem chi tiết »
climate change ý nghĩa, định nghĩa, climate change là gì: 1. changes in the world's weather, in particular the fact that it is believed to be getting warmer ...
Xem chi tiết »
climate change - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
However, the most pressing impact of climate change is coral bleaching and disease that have already increased over the past 30 years. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
climate change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climate change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Khí hậu ở London khác với Tokyo. Copy Report an error. The climate here doesn't agree with me. Khí hậu ở đây ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Climate-conditioned foods · Climate change · Climate conditions · Climate control system · Climate curative veranda · Climate zone · Climathrone ...
Xem chi tiết »
global warming = increasing global temperatures: nóng lên ... năng lượng thân thiện với môi trường/ năng lượng nước, ...
Xem chi tiết »
phát từ sự ứng phó có ý thức trước các tác nhân kích thích của khí hậu mà bắt ... (climate change) Impacts: Các tác động (của biến đổi khí hậu).
Xem chi tiết »
Cities Climate Change Resilience Network (ACCCRN), USAID ... Vào năm 1996, Hội đồng Tổng Thống về Phát triển Bền vững định nghĩa công bằng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Climate Change
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với climate change hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu