worried . I'm worried that he's not going to graduate. perturbed formal. He didn't seem unduly perturbed by the news. fretful. She got a fretful night's sleep after the dreadful news. anxious. All this waiting is making me anxious. apprehensive. ... frantic. ... at your wits' end. ... have something on your mind.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · TO BE ABOUT SOMETHING. The film concerns the complicated nature of marriage. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. be ...
Xem chi tiết »
'''kən´sə:nd'''/, Có liên quan; có dính líu, Lo lắng, lo âu; quan tâm, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
(+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới. that has no concern with the question: cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả ; (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ ...
Xem chi tiết »
tính từ. có liên quan; có dính líu. concerned parties: những bên có liên quan. lo lắng, lo âu; quan tâm. a very concerned look: vẻ rất lo âu ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của concerned oneself with. ... followed by for or about) Past tense for to place an emphasis of concern, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của be concerned about. ... (think of/about) To have a concern about. think worry about agonize over anguish ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2017 · "Concerned" đồng nghĩa với "greedy", worried", "disappointed" hay "annoyed"? Hãy kiểm tra vốn từ qua trắc nghiệm dưới đây. tim-tu-dong-nghia- ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "concern": · bear on · business · business concern · business organisation · business organization · care · come to · fear ...
Xem chi tiết »
Thẻ: Từ đồng nghĩa với concerned. Concerned đi với giới từ gì? “concerned about” hay “concerned with”? 02/03/2022 | 922 lượt xem. Concerned đi với giới từ ...
Xem chi tiết »
her latest documentary is concerned with youth unemployment. tài liệu mới nhất của bà ta đề cập đến nạn thất nghiệp của giới trẻ. Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi ... Liên quan, dính líu tới; nhúng vào. ... Lo lắng, băn khoăn; quan tâm. please don't be concerned about me — đừng lo cho ...
Xem chi tiết »
Cụm từ này được sử dụng nhiều trong văn viết, đồng nghĩa với FOR EXAMPLE hoặc FOR INSTANCE. Ví dụ: Please pay attention because this information concerns all of ...
Xem chi tiết »
adj. #agitated; fearful adj. #apprehensive; edgy adj. #nervous, stressed; concerned adj. #doubtful, ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Care trong ielts tiếng Anh). concern n., v. #attention, tlc; mind n., v. #glance, tend; worry
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Concerned
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với concerned hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu