imaginative approving. She is often brilliantly imaginative in filling out the details of the writer's life. inventive approving. The company was known for hiring inventive people who could dream up new products. innovative . She was an innovative , entrepreneurial thinker. visionary.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của creative. ... là gì: creative creative /kri:'eitiv/. tính từ. sáng tạo. creative power: sức sáng tạo ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của creativity.
Xem chi tiết »
sáng tạo. creative activity in architecture: sự sáng tạo kiến trúc: creative set: tập (hợp) sáng tạo: creative set: tập hợp sáng tạo: engineering creative ...
Xem chi tiết »
Adjective. Opposite of involving the use of innovation or imagination during the process of creation. unimaginative uninspired derivative uncreative ...
Xem chi tiết »
creative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creative.
Xem chi tiết »
Wood wool pads offer the same safely and presentation benefits as loose wood wool but they can help to reduce packing time if you have lots of busy people .
Xem chi tiết »
The third meeting concentrated on motivation and creativity. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "creative ...
Xem chi tiết »
first adj., n. #essential, basic · creative adj. #ingenious · innovative adj. #new, advanced · novel adj. #fresh, unusual · inventive adj. #creative, new · fresh
Xem chi tiết »
27 thg 9, 2021 · IELTS VOCABULARY: CREATIVE synonyms - các từ đồng nghĩa với từ “sáng tạo” -IELTS Trang Bec - Trung tâm luyện thi Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. creativity - the use of the imagination or original ideas, especially in the production of an artistic work. Những từ tương tự: creativity.
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2020 · Other words for Innovative, Other ways to say Innovative in English, synonyms for Innovative. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'creative' trong tiếng Việt. creative là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cùng học tiếng Anh. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ creative tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Creative
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với creative hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu