Nghĩa là gì: earn earn /ə:n/. ngoại động từ. kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...) to earn one's living: kiếm sống ...
Xem chi tiết »
'''ə:n'''/ , Kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...), đem về, verb, verb,
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · TO RECEIVE OR BE GIVEN SOMETHING. Eventually, you will earn the dog's trust. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. get.
Xem chi tiết »
2 ngày trước · earned ý nghĩa, định nghĩa, earned là gì: 1. past simple and past ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Alternative for earning. earns, earned, earning. Đồng nghĩa: deserve, gain, get, make, merit, obtain, require, secure,. Trái nghĩa: consume, spend, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của earn money.
Xem chi tiết »
earn [earned|earned] {động từ} · earnings {số nhiều} · earnings report {danh từ} · earn a commission {động từ}.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'earned' trong tiếng Việt. earned là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...) to earn one's living: kiếm sống. Lĩnh vực: xây dựng ...
Xem chi tiết »
earned có nghĩa là: earn /ə:n/* ngoại động từ- kiếm được (tiền. ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese ...
Xem chi tiết »
kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...) to earn one's living: kiếm sống. Từ điển Anh Anh - Wordnet. earn. acquire ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'earned' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tom and Mary earned their doctorates at Harvard. Tom và Mary lấy bằng tiến sĩ tại Harvard. Copy Report an error. The two players ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Earned it trong một câu và bản dịch của họ · Xem thêm · Earned it trong ngôn ngữ khác nhau · Từng chữ dịch · Từ đồng nghĩa của Earned it · Cụm từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Earned
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với earned hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu