have. I'll just have one more piece of chocolate cake. consume formal. He consumes vast quantities of bread with every meal . devour. The children devoured a whole packet of biscuits. bolt (down) Don't bolt down your food - you'll make yourself ill! gobble (up/down) ... wolf (down) ... scoff UK informal. ... scarf (down) US informal.
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2016 · 9 từ đồng nghĩa với 'ăn' trong tiếng Anh - EAT SYNONYMS ... 2- Dig in dig: /dɪɡ/ to begin vigorously to eat: bắt đầu lao vào ăn một cách nhiệt ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2015 · wolf down. wolf: /wʊlf/. eat hastily. ăn vội ăn vàng. Ví dụ: - The teenager wolfed down the pizza ; pig out. pig: /pɪɡ/. to eat too much of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: eat eat /i:t/. động từ ate, eaten. ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm. this gaufer eats very crispy: bánh quế này ăn giòn. ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng.
Xem chi tiết »
'''i:t'''/ , Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, ),
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Eating - Từ điển Anh - Việt: /''''i:tiɳ'''/, Sự ăn, Thức ăn, noun, ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Eating ».
Xem chi tiết »
Alternative for eat · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
động từ ate, eaten. ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm. this gaufer eats very crispy: bánh quế này ăn giòn. ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng. acids eat [intio] metals: ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet, Chế độ ăn không lành mạnh ; Fast food – junk food – pre-made food, Thức ăn nhanh ; Have a ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2015 · gobble up. gobble: /ˈɡɒb.l̩/. eat a large amount of food quickly; ; wolf down. wolf: /wʊlf/. eat hastily ; pig out. pig: /pɪɡ/. to eat too much of ...
Xem chi tiết »
We'd all like to eat out without worrying about the state of our stomachs the next day. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Cụm từ “gobble up” có nghĩa là ăn nhanh, nhiều, và thường phát ra âm thanh. “Gob” /ɡɒb/ đồng nghĩa với từ “mouth” (cái miệng). “Gobble” có thể được dùng để mô ...
Xem chi tiết »
“Eat Out” là một cụm động từ của động từ EAT (phrasal verb). ... “Eat Out” đồng nghĩa với cụm từ Going out to eat trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng cách ...
Xem chi tiết »
phá hủy, lau, tiêu diệt, giết, dập tắt, xóa bỏ, bôi, làm đi với, bãi bỏ, xóa, extirpate. tiêu diệt, phá hủy, tiêu diệt gốc ra, xóa bỏ, loại bỏ, bãi bỏ, quét ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'eat' trong từ điển Lạc Việt. ... Đóng tất cả. Kết quả từ 3 từ điển. Từ điển Anh - Việt. eat. [i:t]. |. động từ ate , eaten.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Eating
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với eating hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu