Nghĩa là gì: education education /,edju:'keiʃn/. danh từ. sự giáo dục, sự cho ăn học. sự dạy (súc vật...) sự rèn luyện (kỹ năng...).
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2021 · Other words for Education, Other ways to say Education in English ... từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Education trong ielts tiếng Anh).
Xem chi tiết »
2 ngày trước · education. Các từ thường được sử dụng cùng với education. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
''',edju:'keiʃn'''/, Sự giáo dục, sự cho ăn học, Sự dạy (súc vật...), Sự rèn luyện (kỹ năng...), Vốn học, tài học, sở học, giáo dục, noun,
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Vì vậy, trong ngữ cảnh trên, cả hai từ đều có thế sử dụng nhưng từ educator sẽ ... Phân biệt các danh từ đồng... · Educator vs teacher · Ứng dụng các danh từ đồng...
Xem chi tiết »
educational /,edju:'keiʃənl/. tính từ. thuộc ngành giáo dục. để giáo dục, sư phạm. Adjective. Intended or serving to educate or enlighten. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
These results support the hypothesis that haptic information may educate visual perceptions. English Cách sử dụng "well-educated" trong một câu.
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · ( 1 ) High school teachers of History generally earn less than those of Math and English . Dịch : Giáo viên dạy Sử thường có thu nhập thấp hơn ...
Xem chi tiết »
1. Ý nghĩa của educational trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · 2. Ý nghĩa của education trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · 3. Nghĩa của từ Educational ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'education' trong tiếng Việt. education là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2019 · Grammar School – Trường tiểu học / Trường chuyên. Mỹ: Cùng nghĩa với Elementary school. Anh: Trường có danh tiếng và được nhà nước đài thọ, độ ...
Xem chi tiết »
Quality education - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
education department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm education department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2014 · 2. disgusting / appalling. Nghĩa của hai từ này khá giống nhau (ghê tởm), tuy nhiên không giống nhiều bằng cặp trên. Ví dụ: The food they served ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2018 · Hiện nay, IES Education cung cấp các dịch vụ: + Cung cấp giáo viên nước ngoài cho doanh nghiệp với giáo trình được biên soạn riêng tùy theo đặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Education Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với education trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu