Adverb. adequately completely definitely dramatically energetically finally forcefully productively efficaciously capably cogently conclusively effectually excellently expertly persuasively tellingly. Nearby Words. ... 11-letter Words Starting With.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của effective.
Xem chi tiết »
Danh sách khổng lồ gồm hơn 95 từ khác nhau để sử dụng thay vì "Effective". · Expedient · Reliable · Sare · Telling · Effectual · Honest · Capable · Right.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "effective" là: efficient. hiệu quả. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "harmful" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · There has to be a more efficient way to handle the problem. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. useful. These useful gadgets should find a home in ...
Xem chi tiết »
effective ý nghĩa, định nghĩa, effective là gì: 1. successful or achieving the ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
hiệu dụng. antenna effective area: vùng hiệu dung anten: brake mean effective pressure: áp lực hãm hiệu dụng trung bình: calculated effective ...
Xem chi tiết »
'''i'fiʃənt'''/, Có hiệu lực, có hiệu quả, Có năng lực, có khả năng, Có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...), hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Effective trong ielts tiếng Anh) · efficient adj. #wholesome · effectual adj. #power, strong ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của effectively. ... Adverb. Opposite of in an efficient or effective manner.
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của effective là: effectual, efficacious, efficient. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Khi cái gì đó được coi là có hiệu quả, nó có nghĩa là nó có một kết quả mong muốn hoặc mong đợi, hoặc tạo ra một ấn tượng sâu sắc, sinh động.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effectively. ... phó từ. có kết quả. có hiệu lực, có hiệu quả, có ích. với ấn tượng sâu sắc. effectively.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'effective' trong từ điển Lạc Việt. ... tiền kim loại (trái với tiền giấy) ... Operative; in effect: The law is effective immediately.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Effective
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với effective hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu