Nghĩa là gì: eliminate eliminate /i'limineit/. ngoại động từ. loại ra, loại trừ. (sinh vật học) bài tiết. lờ đi (một phần của vấn đề). (toán học) khử.
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ · (sinh vật học) bài tiết · Lờ đi (một phần của vấn đề) · (toán học) khử · Rút ra (yếu tố...) ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · TO BEAT SOMEONE IN A RACE, COMPETITION, ETC. If Iceland can avoid being eliminated, they will progress to the semis. Các từ đồng nghĩa và các ví ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · to defeat someone so that they cannot continue in a competition: He was eliminated in the third round of the competition. Từ điển từ đồng nghĩa: ...
Xem chi tiết »
Alternative for eliminated · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
Alternative for eliminating · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Adjective.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "eliminated" là: deleted. loại bỏ / xóa. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "result" trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ eliminate: => cancel, defeat, discard, discharge… · Trái nghĩa từ eliminate: => accept, choose, include, keep, ratify… · Đặt câu với ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Eliminate Là Gì – Nghĩa Của Từ : Eliminate · 1 Đọc thêm · 2 Trái nghĩa · 3 Tiếng Anh để dịch thuật VN · 4 Định nghĩa bằng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Eradicate là gì: / i'rædikeit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, trừ tiệt, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
Xem chi tiết »
8. eliminate - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ ... 9. Eliminate Là Gì - Nghĩa Của Từ; 10. BÀI TẬP TỪ "TRÁI NGHĨA" - CÓ ...
Xem chi tiết »
However, complete elimination of the city's tram network was neither planned nor even discussed. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'eliminate' trong tiếng Việt. eliminate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2021 · Định nghĩa bằng tiếng Anh. để loại bỏ sb. từ một đối thủ cạnh tranh hoặc bầu cử, thường thụ động to get rid of sth. that is not wanted or ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Eliminate
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với eliminate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu