Trừ tiệt. to eradicate the venoms of the depraved culture: bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy. Hình thái từ. Ved : eradicated; Ving: eradicating ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của eradicate.
Xem chi tiết »
eradicate ý nghĩa, định nghĩa, eradicate là gì: 1. to get rid of something ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
eradicated ý nghĩa, định nghĩa, eradicated là gì: 1. past simple and past ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ tiếng Latinh eradicatus, từ ērādīcō (“nhổ”), từ e- (“ra”) + radix (“rễ”). Ngoại động từSửa đổi. eradicate ngoại động từ /ɪ.ˈræ.də.ˌkeɪt/.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của eradicated. ... eradicated, eradicating. Đồng nghĩa: eliminate, exterminate, get rid of, remove, ...
Xem chi tiết »
eradicates, eradicated, eradicating. Đồng nghĩa: eliminate, exterminate, get rid of, remove,. Verb. Opposite of to destroy completely.
Xem chi tiết »
Table of contents · 1. eradicate - Wiktionary tiếng Việt · 2. Đồng nghĩa của eradicate - Idioms Proverbs · 3. Nghĩa của từ Eradicate - Từ điển Anh - Việt · 4. Ý ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "eradicate": · annihilate · carry off · decimate · eliminate · exterminate · extinguish · extirpate · root out ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'eradicate' trong tiếng Việt. eradicate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: nghĩa với
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với eradicate chứa ít nhất 203 câu. ... +9 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'eradicated' trong tiếng Việt. eradicated là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: nghĩa với
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eradicate - eradicate là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ 1. nhổ rễ 2. trừ tiệt; thủ tiêu. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Synonyms for ERADICATE: abolish, annihilate, black out, blot out, cancel, clean (up), efface, erase. Bị thiếu: từ đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Eradicate
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với eradicate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu