tired. I'm so tired, I need a nap. worn out. I was completely worn out. burned out. He was completely burned out after a full week of performances. drained. I'd worked a twelve-hour day and was absolutely drained. wiped out informal. ... dog-tired informal. ... knackered UK slang. ... stonkered UK slang.
Xem chi tiết »
By the time they reached the summit they were exhausted. Các từ đồng nghĩa. dog-tired informal. fatigued formal.
Xem chi tiết »
... exhausted 対義語 dong nghia tu exhausted đồng nghĩa với exhausted exhauted đồng nghĩa từ trái nghĩa của exhausted sinonim dari exhausted Antonym of exh ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. all in , beat * , bleary , bone-weary , ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "exhausted" là: depleted. kiệt sức = cạn kiệt. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "simultaneity" trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "exhausted": · beat · consume · deplete · discharge · eat · eat up · eject · exhaust fumes ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) eg: I feel exhausted, but also triumphant - Tôi cảm thấy kiệt sức, nhưng cũng đắc thắng. weary. (adj) mệt mỏi eg: Her face looked strained and weary - Khuôn ...
Xem chi tiết »
... từ khác cho Tired là gì? Danh sách các từ đồng nghĩa của Tired với các ví dụ và hình ảnh ESL. ... Done in (informal), Dead tired, Exhausting, Languorous.
Xem chi tiết »
exhausted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhausted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhausted.
Xem chi tiết »
Học thêm · 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English Dictionary · Korean English Dictionary · Từ điển Hàn Việt online · Learn Vietnamese ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'exhausted' trong tiếng Việt. exhausted là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exhausted trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1drained of ones physical or mental resources; very tired. I was cold and exhausted synonyms: tired ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ exhausted - exhausted là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. đã rút hết không khí (bóng đè..) 2. kiệt sức, mệt lử 3. bạc màu (đất) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ đồng Nghĩa Với Exhausted
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với exhausted hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu