costly ( EXPENSIVE ) dear ( EXPENSIVE ) mainly UK. pricey informal.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của expensive. ... Nghĩa là gì: expensive expensive /iks'pensiv/. tính từ. đắt tiền. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa ...
Xem chi tiết »
COSTING A LOT OF MONEY. He thinks he's special with his expensive suits and fancy shoes. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.
Xem chi tiết »
'''iks'pensiv'''/ , Đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa, cao giá, đắt, tốn kém, adjective,
Xem chi tiết »
Expensive là gì: / iks'pensiv /, Tính từ: Đắt tiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa hoa, Kinh tế: cao giá, đắt, tốn kém, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của very expensive. ... steep excessive exorbitant stiff dear expensive costly extortionate high overpriced ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: costly, dear, high-priced,. Trái nghĩa: cheap, economical, inexpensive,. Adjective. (attributive) Opposite of having a high price or cost.
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa từ expensive: => costly, excessive, exorbitant…. Trái nghĩa từ expensive: => cheap, inexpensive, low-priced… Đặt câu ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2012 · ♥ This hotel is so expensive. It's very pricey. (Khách sạn này thật là đắt đỏ). 2. disgusting / appalling. Nghĩa của hai từ này khá giống nhau ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2011 · Synonym - Từ đồng nghĩa - Phân biệt các cặp từ "Expensive vs. Pricey"; "Disgusting vs. Appallilng"; "Pretty vs. Good-looking vs. Beautiful" · ( ...
Xem chi tiết »
Instead, she was granted $15,000 monthly expenses plus $200,000 for use on legal expenses. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
For many people, getting back on track may mean accepting a lower - paying job, a smaller home, a less - expensive car, or a lower social status. Đối với nhiều ...
Xem chi tiết »
expensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expensive.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'expensive' trong tiếng Việt. expensive là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Expensive
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với expensive hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu