Nghĩa là gì: feelings feeling /'fi:liɳ/. danh từ. sự sờ mó, sự bắt mạch. sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn ...
Xem chi tiết »
''''fi:liɳ'''/, Sự sờ mó, sự bắt mạch, Sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, Sự cảm động, sự xúc động, Cảm nghĩ, ý kiến, (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm, ...
Xem chi tiết »
Các từ thường được sử dụng cùng với feeling. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. feeling of desperation. The mood is different from ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: feelings feeling /'fi:liɳ/. danh từ. sự sờ mó, sự bắt mạch. sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của feels. ... (colloquial, slang) Strong emotions deriving from one's circumstances, mood, or relationships ...
Xem chi tiết »
Table of contents · 1. feel - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồng ... · 2. Đồng nghĩa của feelings - Idioms Proverbs · 3. Đồng nghĩa của feel ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ feeling trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt; Đâu là sự khác biệt giữa "Feeling" và "Feelings" ? Đồng nghĩa của feelings - Idioms Proverbs ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2021 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Emotional trong ielts tiếng Anh) · passionate adj. #violent · sentimental adj. #sensitive · moving adj ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: feeling nghĩa là sự sờ mó, sự bắt mạch.
Xem chi tiết »
sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng · to have a feeling of safety: có cảm tưởng an toàn ; sự cảm động, sự xúc động. it would be difficult for me to put into words ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; feeling. * danh từ - sự sờ mó, sự bắt mạch - sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng =a feeling of pain+ cảm giác đau đớn = ...
Xem chi tiết »
For example: She was feeling tired and weepy. Discouraged. For example: Learners can feel very discouraged if an exercise is too difficult. Upset. For ...
Xem chi tiết »
We feel like we are able to capture the energy of our live shows and put it into an actual recording this time around. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử ... =the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "DEEP FEELINGS" - tiếng anh-tiếng việt ... Nó mang lại cho họ cảm giác sâu sắc về sự gắn bó với các tổ chức và cộng đồng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Feelings
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với feelings hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu