Đồng nghĩa của get over ; recover endure live through survive get beyond ; come to terms with accept surmount conquer rise above ; pass on convey communicate ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Một số từ đồng nghĩa với “get over” trong tiếng Anh như: recover (hồi phục), get well (trở nên tốt hơn), pass over (vượt qua), subdue (khuất ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: bounce back, cover, cross, cut across, cut through, get across, get well, master, overcome, pass over, subdue, surmount, track, traverse, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của get over something. ... Đồng nghĩa của get over something. Verb. To recover or feel better.
Xem chi tiết »
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. (Định nghĩa của get over ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · get over - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Một số tự đồng nghĩa cùng với “get over” vào giờ Anh như: recover (hồi phục), get well (trsống cần giỏi hơn), pass over (quá qua), subdue (khuất ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từ ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi buộc khó khăn. Cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy ... to get across (over) the footlights.
Xem chi tiết »
Kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần. overcome by hunger: đói mèm: overcome by (with) liquor (drink): say mèm. hình thái từ. Past: overcame; PP: overcome ...
Xem chi tiết »
Get over trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua, trải qua những điều khó khăn vất vả khó khăn vất vả để có được thành công xuất sắc. Cùng khám phá ý nghĩa và ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Think over = consider (cân nhắc) · Go over = examine (xem xét) · Put down = write sth down (ghi chép) · Clean up = tidy up (dọn dẹp) · Carry out = ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên khi kết hợp với các từ vựng khác thì cấu trúc get lại có những ý nghĩa đa dạng khác nhau, giúp cho câu văn trở nên sinh động và cuốn hút hơn.
Xem chi tiết »
Tôi hoàn toàn bị choáng với lượng cân nặng anh ấy vừa tăng lên. Nghĩa từ Get over. Ý nghĩa của Get over là: Đến bên kia bờ. Ví dụ cụm động ...
Xem chi tiết »
3.2. Động từ ; Suggest, Put forward, Get across, Đề nghị ; Delay, Postpone, Trì hoãn ; Supply, Provide, Cung cấp ; Distribute, Give out, Phân bổ ; Remember, Look ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Get Over
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với get over hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu