đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi · (sân khấu) vào (diễn viên) · bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) · phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với go off: detonate, mushroom, move out, take place, blow up, quit, go, befall, blow, burst, discharge, depart, part, go away, pass, happen, ...
Xem chi tiết »
go off ý nghĩa, định nghĩa, go off là gì: 1. If a light or a machine goes off, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Go off - Từ điển Anh - Việt: bắt đầu cứng (matít), verb, verb,
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa / Synonyms: implode come off go over fire discharge abscond bolt absquatulate decamp run off make off · Từ trái nghĩa / Antonyms: explode burst go ...
Xem chi tiết »
đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi · (sân khấu) vào (diễn viên) · bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá) · phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống ...
Xem chi tiết »
Verb. Opposite of present participle for to burst, or cause to burst, due to internal pressure. imploding collapsing buckling giving crumpling yielding ...
Xem chi tiết »
Nội động từSửa đổi · Nổ, phát nổ. The bomb went off right after the president left his office. · Nổi giận, nổi trận lôi đình. · Kêu, reng (đồng hồ báo thức), rú ( ...
Xem chi tiết »
Khẩu súng đã nổ một cách tình cờ. Quả bom nổ trên một con phố đông đúc.TỪ ĐỒNG NGHĨA TẠI phát nổ. nếu chuông báo thức, v.v. vang lên , nó ...
Xem chi tiết »
GO OFF được biết đến và sử dụng phổ biến với nghĩa như chỉ sự hỏng hóc, không thể hoạt động hay sử dụng được nữa. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng GO OFF với ...
Xem chi tiết »
Approach, Fell, Lung, Scurry ; Beat it, Flee, Make a break for it, Scuttle ; Begone, Fly, Make one's way, Set off.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (7) Diễn ra, thực hiện, tổ chức. Thành ngữ với Go off. Go off là gì? Cụm từ go off thường có ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ví dụ minh họa cụm động từ Go off: - The fire alarm WENT OFF because someone was smoking in the toilets.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2021 · Từ đồng nghĩa với go off: detonate, mushroom, move out, take place, blow up, quit, go, befall, blow, burst, discharge, depart, part, go away ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của phrasal verb thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo nên nó. Thông thường thì phrasal verb ... (go off không có tân ngữ - đây là nội động từ).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Go Off
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với go off hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu