approach. arise. ascend. burn down. burn up . climb. climb up . come near.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của go up. ... to go up a ladder: lên thang gác; to go up a river: đi ngược dòng sông; to go up to town: ra ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · TO BURN DOWN OR BURN SOMETHING DOWN. After the initial explosion, the building went up in a matter of minutes. Các từ đồng nghĩa và các ví ...
Xem chi tiết »
go up ý nghĩa, định nghĩa, go up là gì: 1. to move higher, rise, or increase: 2. to ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "go up" là: increase. tăng lên. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "downtown" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
to go up a ladder: lên thang gác; to go up a river: đi ngược dòng sông; to go up to town: ra tỉnh, lên tỉnh; the curtain goes up: màn kéo lên. lên lớp khác.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của go up and down. ... oscillate teeter rock sway teeter-totter vacillate waver go from one extreme to the ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Think over = consider (cân nhắc) · Go over = examine (xem xét) · Put down = write sth down (ghi chép) · Clean up = tidy up (dọn dẹp) · Carry out = ...
Xem chi tiết »
Nội động từ ( .went, .gone). Đi, đi đến, đi tới. to go to Saigon: đi Sàigòn ...
Xem chi tiết »
Meaning: go up. v. move upward increase in value or to a higher point move towards be erected, built, or constructed go upward with gradual or continuous ...
Xem chi tiết »
2. Các định nghĩa của từ “go up”: · Her house price has gone up a lot since many years ago as the design of the house favored by recent years. · Giá nhà của cô ấy ...
Xem chi tiết »
khi nào anh đi Luân Đôn? to go up to the door — đến tận cửa ... (+ động từ) To lên, mạnh lên, lên. ... up against: Đứng đầu với (khó khăn, trở ngại.
Xem chi tiết »
Nghĩa của phrasal verb thường khác hẳn so với nghĩa của động từ tạo nên nó. ... go on = tiếp tục; make up = trang điểm; take off = cất cánh ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'go up' trong tiếng Việt. go up là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Phrasal verb là một trong những thứ khó học nhất trong tiếng anh vì với những trường hợp khác nhua thì nó mang nghĩa khác nhau, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Go Up
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với go up hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu