Gợn Sóng Tham khảo: Cong, Nhấp Nhô, Cán Rippling, Xoăn, Cuộn Xoắn, Serpentine, Quanh Co, Curvilinear, Sinuate,
Xem chi tiết »
Làn Sóng Tham khảo: Undulation, Gợn Sóng, Sưng Lên, Billow Ridge, Lướt, Máy Cắt, Chop, Con Lăn, Phát Triển Mạnh, Brandish Nắm, Phô Trương, Lắc, Sw.
Xem chi tiết »
gợn sóng có nghĩa là: - Nổi lên những làn sóng nhỏ. Đây là cách dùng gợn sóng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Nổi lên những làn sóng nhỏ. ... Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Thành phần xoay chiều ở ngõ ra của bộ chỉnh lưu cấp dòng điện một chiều. Có thể được giảm đi bằng cách mắc nối tiếp cuộn cảm hoặc tụ điện mắc ...
Xem chi tiết »
2. Điền từ đồng nghĩa thích hợp vào những câu sau: (Các từ cần điền: cuồn cuộn, lăn tăn, nhấp nhô) Mặt hồ - Sóng biển Sóng lượn .... trên ...
Xem chi tiết »
- Bà Liên đã mất từ hôm qua rồi. Bài 2: Điền từ đồng nghĩa thích hợp vào những câu sau. - Mặt hồ lăn tăn gợn sóng. - Sóng biển cuồn cuộn ...
Xem chi tiết »
+ Cuồn cuộn : hết lớp sóng này đến lớp sóng khác, dồn dập và mạnh mẽ. + Lăn tăn : chỉ các gợn sóng nhỏ, đều, chen sát nhau trên bề mặt. + Nhấp nhô : ...
Xem chi tiết »
Nổi lên những làn sóng nhỏ. DịchSửa đổi. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống ... + Lăn tăn : chỉ các gợn sóng nhỏ, đều, chen sát nhau trên bề mặt ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi · Nổi lên thành như những vệt, những nếp nhăn nhỏ thoáng thấy qua trên bề mặt phẳng. Mặt nước gợn sóng. Vầng trán chưa hề gợn một nếp nhăn. · Biểu ...
Xem chi tiết »
Bài 4 : Từ in đậm trong dòng nào dưới đây được dùng với nghĩa chuyển? A. Những chiếc lá rập rình lay động như những đốm lửa bập bùng cháy.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gợn sóng trong Từ điển Tiếng Việt gợn sóng [gợn sóng] ripple Những gợn sóng của nước hồ The ripples of the lake wavy Chú ý những dòng gợn sóng ...
Xem chi tiết »
Nếu Ohio tiếp tục đóng cửa, đó sẽ là hiệu ứng gợn sóng. If Ohio stays shut, there could be a ripple effect. 14. Dải Gaza có địa hình bằng phẳng hay gợn sóng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Gợn Sóng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với gợn sóng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu