10 thg 8, 2014 · CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA 1. CÓ NGUY CƠ, BÊN BỜ VỰC NGUY HIỂM to be at risk of = to be in danger of = on ... to have a good relationship with smb.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: relationships relationship /ri'leiʃnʃip/. danh từ. mối quan hệ, mối liên hệ. the relationship between the socialist countries is based on ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: relationship relationship /ri'leiʃnʃip/. danh từ. mối quan hệ, mối liên hệ. the relationship between the socialist countries is based on ...
Xem chi tiết »
I know he does not have a good relationship with the police. · Anh ta không có quan hệ tốt đẹp gì với cảnh sát.
Xem chi tiết »
to be in relationship with someone: đi lại giao thiệp với ai. tình thân thuộc, tình họ hàng. the relationship by blood: tình họ hàng ruột thịt ...
Xem chi tiết »
Scientists have established the relationship between lung cancer and smoking. Thêm các ví dụ. Her relationship isn't good with her father, but she's very close ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · My aunt still sends me birthday cards though my mother passed away years ago. uncle. I have uncles on my mother's side of the family. great- ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · n. #connection; human relationship n., idi. affairs n. having a relationship phr. have a relationship phr ...
Xem chi tiết »
Have a good relationship with sb/ Get on well with sb /Get along with sb /Be on good terms with sb. Có mối quan hệ tốt với ai.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2016 · Giải nghĩa: To have a good relationship with. This is a fairly neutral phrase. You can get along with someone even though you may not like them ...
Xem chi tiết »
But on the basis on which we have dealings with people —blacks and whites— there is a good relationship.”. Nhưng dựa trên cơ sở đó chúng ta có giao tiếp với mọi ...
Xem chi tiết »
But on the basis on which we have dealings with people —blacks and whites— there is a good relationship .”. Nhưng dựa trên cơ sở đó chúng ta có giao tiếp ...
Xem chi tiết »
"Có những con cá tốt trên biển như từng xuất hiện từ nó." “We know not what is good until we have lost it.” "Chúng tôi không biết điều gì là tốt cho ...
Xem chi tiết »
Question 1: They have a good relationship. A. harmonious. B. failed. C. broken. D. fragile. C. healthy. D. strong.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Have A Good Relationship
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với have a good relationship hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu