advice. Let me give you some advice. a piece of advice. Let me give you a piece of advice. counsel. I will miss his wise counsel. guidance. Young people don't always appreciate the guidance offered by their parents and teachers. counselling mainly UK. Victims of abuse usually need expert counselling. tip. ... hint. ... hack.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến của "Help". ; Control, Enhance, Goad ; Convenience, Ensure, Grant ; Cooperate, Escape, Gratify ; Countenance, Eschew, Hand ; Cultivate ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của helps. ... cứu (tôi) với! cứu (tôi) với; by help of: nhờ sự giúp đỡ của; it is a great help: cái đó giúp ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của help. ... cứu (tôi) với! cứu (tôi) với; by help of: nhờ sự giúp đỡ của; it is a great help: cái đó giúp ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2019 · Những từ vựng thay thế 'help'. Để chỉ hành động giúp đỡ, hỗ trợ, bạn có thể dùng từ "assist" hay "aid".
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với help - Để chỉ hành động giúp đỡ, hỗ trợ, bạn có thể dùng từ "assist" hay "aid". - VnExpress.
Xem chi tiết »
''''help'''/ , Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, Phương cứu chữa, lối thoát, Phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc ...
Xem chi tiết »
to need someone's help: cần sự giúp đỡ của ai; to give help to someone: giúp đỡ ai; to cry (call) for help: kêu cứu, cầu cứu; help! help!: cứu (tôi) với!
Xem chi tiết »
to need someone's help: cần sự giúp đỡ của ai; to give help to someone: giúp đỡ ai; to cry (call) for help: kêu cứu, cầu cứu; help! help!: cứu (tôi) với!
Xem chi tiết »
1. help - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ ... 2. 180 từ đồng nghĩa của từ Help Ý nghĩa của sự Help; 3. Đồng nghĩa của helps ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của help trong Tiếng Anh là gì? Cảm ơn nhìu. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà. the help hasn't ... ngoại động từ. giúp đỡ, cứu giúp. Help! I'm stuck. Cứu tôi với! Tôi bị mắc kẹt.
Xem chi tiết »
Help là gì? Về cơ bản, help vừa là động từ, vừa là danh từ với nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ ai đó, cái gì ...
Xem chi tiết »
to need someone's help: cần sự giúp đỡ của ai · to give help to someone: giúp đỡ ai · to cry (call) for help: kêu cứu, cầu cứu · help! help!: cứu (tôi) với! cứu ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Help
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với help hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu