Accommodating. They are very accommodating to foreign visitors. ... Beneficent. Many beneficent projects have to be foregone if sufficient funds are lacking. ... Benevolent. He is always benevolent towards his countryman. ... Caring. ... Charitable. ... Considerate. ... Cooperative. ... Friendly.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · I've always thought of Jack as a very caring person. thoughtful. Thank you for phoning when I was ill - it was very thoughtful of you.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của helpful. ... Nghĩa là gì: helpful helpful /'helpful/. tính từ. giúp đỡ; giúp ích; có ích ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Helpful - Từ điển Anh - Việt: /'''´helpful'''/, Giúp đỡ; giúp ích; có ích, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Helpful là gì: / ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accessible , accommodating... Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Helpful trong ielts tiếng Anh) · beneficial adj. #useful, pure · useful adj., n. #beneficial ...
Xem chi tiết »
Học thêm · 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English Dictionary · Korean English Dictionary · Từ điển Hàn Việt online · Learn Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Helpful - Từ điển Anh - Việt; Ý nghĩa của helpful trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; Helpful là gì, Nghĩa của từ Helpful | Từ điển Anh ...
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2017 · 35 tính từ đồng nghĩa với 'Good' ; Profitable. Có ích ; Advantageous. Thuận lợi ; Righteous. Công bằng ; Expedient. Phù hợp ; Helpful. Hữu ích.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · His input at work had a beneficial effect on the company's growth . Ý kiến góp phần của anh ấy tại nơi thao tác có tính năng có ích so với ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Mary told me she was just trying to be helpful . Mary nói với tôi rằng cô ấy chỉ đang cố gắng trở nên hữu ích. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
helpful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helpful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helpful.
Xem chi tiết »
Top 14 Helpful Nghĩa Là Gì · 1. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ 'helpful' trong từ điển Lạc Việt · 2. Top 19 từ helpful có nghĩa là gì hay nhất 2022 – PhoHen.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Helpful
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với helpful hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu