Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của higher education.
Xem chi tiết »
College and thereon. university college further education graduate school higher learning institute tertiary-level education tertiary school ...
Xem chi tiết »
higher education ý nghĩa, định nghĩa, higher education là gì: 1. ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · higher education - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Là chương trình giáo dục và đào tạo tại các trường đại học để có bằng Cử nhân hoặc cao hơn. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Higher_education ».
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Higher efficiency motor · Higher geodesy · Higher harmonic · Higher kinematic pair · Higher level · Higher management · Higher mathematics ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra bản dịch của "higher education" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt ... Theo họ, có trình độ học vấn tốt thường đồng nghĩa với việc học lên cao.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (10) Đối với mỗi cụm từ, Huyền chia sẻ 1 hay nhiều cụm đồng nghĩa để các bạn có ... university education = tertiary education = third-level education: giáo dục ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2019 · Là động từ, tốt nghiệp có nghĩa là hoàn thành hết tất cả các cấp độ trong ... Anh: Tertiary education là thuật ngữ phổ biến nhất trong các ...
Xem chi tiết »
Theo họ, có trình độ học vấn tốt thường đồng nghĩa với việc học lên cao. 10. How is higher education closely linked to advancing the present system?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 1, 2022 · Vì vậy, trong ngữ cảnh trên, cả hai từ đều có thế sử dụng nhưng từ educator sẽ có bao hàm nghĩa ẩn rộng hơn. Context b: (1) High school teachers ...
Xem chi tiết »
higher education trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng higher education (có phát âm) trong ...
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2021 · Education synonym – Từ đồng nghĩa với Education · learning n. #knowledge · training n. #development · schooling n. #teaching · instruction n. # ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Higher Education
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với higher education hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu