intelligent. He seems like a very intelligent young man. clever. I'm the cleverest kid in the class. smart mainly US. She's incredibly smart and a great writer. bright. Jacob was a very bright boy. sharp mainly approving. How can we stay mentally sharp as we age? brilliant. ... gifted. ... talented.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của knowledgeable. ... Nghĩa là gì: knowledgeable knowledgeable /'nɔlidʤəbl/. tính từ.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. abreast , acquainted , alert , appreciative , apprised , au courant ...
Xem chi tiết »
Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa Knowledge trong tiếng Anh với hình ảnh ESL và các câu ví dụ hữu ích. Học những từ này để sử dụng thay vì ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2021 · IELTS VOCABULARY: 6 Knowledgeable synonyms - 6 từ đồng nghĩa thay thế cho từ Knowledgeable (giàu kiến thức)-IELTS Trang Bec - Trung tâm ...
Xem chi tiết »
A production engineer typically has a wide knowledge of engineering practices and is aware of the management challenges related to production. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'knowledgeable' trong tiếng Việt. knowledgeable là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Nghĩa của từ : knowledgeable | Vietnamese Translation. Tác giả: www.engtoviet.com. Ngày đăng: 23/3/2021. Đánh giá: ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Knowledge trong ielts tiếng Anh) · understanding n. #idea, mindfulness · awareness n. # ... Bị thiếu: knowledgeable | Phải bao gồm: knowledgeable
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: knowledgeable nghĩa là (thông tục) thông thạo, biết nhiều. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
know understand apprehend comprehend endure experience grasp have a taste of recognise recognize be acquainted with have met associate with be conversant ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ knowledgeable trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1intelligent and well informed. she is very knowledgeable about livestock and pedigrees ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; knowledge. * danh từ - sự biết =to have no knowledge of+ không biết về =to my knowledge+ theo tôi biết =it came to my knowledge that+ tôi ...
Xem chi tiết »
knowledgeable trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng knowledgeable (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ knowledgeable - knowledgeable là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ (thông tục) thông thạo, biết nhiều. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Knowledgeable
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với knowledgeable hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu