Đồng nghĩa của leisure activity ; distraction aberration anxiety complication confusion ; fun pleasure ball delectation delight ; activity games leisure rebirth ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: leisure leisure /'leʤə/. danh từ. thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn. at leisure: rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng ...
Xem chi tiết »
có thể chép mạng. Từ đồng nghĩa với từ popular leisure activities câu hỏi 103005 - hoidap247.com.
Xem chi tiết »
leisure. Các từ thường được sử dụng cùng với leisure. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
14. 83 MOST COMMON SYNONYMS - 83 từ đồng nghĩa hay xuất hiện ... 15. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'leisure' trong từ điển Lạc Việt.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2014 · Từ đồng nghĩa < leisure = free time (n) < remarkable =exceptional (adj)
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2021 · Activities là từ tiếng Anh có lượt tìm kiếm và tra cứu nhiều nhất, ... Một từ đồng nghĩa tương quan cùng với extracurricular activities ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Bị thiếu: activities | Phải bao gồm: activities
Xem chi tiết »
Sau khi phát hành Dragon's Lair và Space Ace ở độ phân giải cao cho Blu - ray, Digital Leisure cho biết họ đang làm việc trên một phiên bản Blu - ray của ...
Xem chi tiết »
`->` Từ đồng nghĩa với từ popular leisure activities: entertainmant activities. entertainmant activities: Hoạt động giải trí.
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Từ vựng giờ Anh chủ thể Leisure Activities ; Go out with friover (v). Đi đùa cùng với bạn ; Make crafts (v). Làm thứ thủ công ; Do DIY (n). Tự làm ...
Xem chi tiết »
The event is aimed at combining both professional communication and leisure activities for the free software professionals and enthusiasts. ... Travel may be as ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2016 · IELTS Trang Bec là trung tâm tiếng Anh chuyên đào tạo các khóa IELTS đạt chuẩn chất lượng cao, uy tín tại Hà Nội. Với khẩu hiệu “Be better, be ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. leisure - free time. Những từ tương tự: leisure. leisurable, leisure accidents, leisure activities, leisure activity, leisure activity ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Leisure Activities
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với leisure activities hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu