Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của leisure time.
Xem chi tiết »
at leisure: rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng · at one's leisure: vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang · to wait someone's leisure: chờ ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2014 · Từ đồng nghĩa < leisure = free time (n) < remarkable =exceptional (adj)
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của leisure time. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English Dictionary ...
Xem chi tiết »
downtime free time leisure time time off one's own time leisure respite time out break pause recess breathing spell recreation rest time idle time ...
Xem chi tiết »
leisure ý nghĩa, định nghĩa, leisure là gì: 1. the time when you are not ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Những từ này thường được dùng cùng nhau. Bạn có thể đi đến định nghĩa của leisure hoặc định nghĩa của time. Hoặc, xem các cách kết hợp khác với ...
Xem chi tiết »
Sau khi phát hành Dragon's Lair và Space Ace ở độ phân giải cao cho Blu - ray, Digital Leisure cho biết họ đang làm việc trên một phiên bản Blu - ray của ...
Xem chi tiết »
Sử dụng từ đồng nghĩa để tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa(free time). ... free time. Tiếng Anh leisure time, idle time, spare time, leisure, ease ...
Xem chi tiết »
14. 83 MOST COMMON SYNONYMS - 83 từ đồng nghĩa hay xuất hiện ... 15. Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'leisure' trong từ điển Lạc Việt.
Xem chi tiết »
leisure time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leisure time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leisure ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2016 · 83 MOST COMMON SYNONYMS - 83 từ đồng nghĩa hay xuất hiện nhất ... 20- Spare time = Free time = Past time e renowed for - nổi tiếng vì cái gì.
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Leisure Time
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với leisure time hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu